Điểm chuẩn thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4090

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4090

Desktop
Được dùng trong
Q4 2022
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
2230 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
450 W
TDP
Tổng điểm 100000
Tổng điểm 100000
2230 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
450 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4090 D

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4090 D

Desktop
Được dùng trong
Q1 2024
Ra mắt
Tổng điểm 96721
Tổng điểm 96721
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4080

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4080

Desktop
Được dùng trong
Q4 2022
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
2210 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
320 W
TDP
Tổng điểm 94639
Tổng điểm 94639
2210 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
320 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4080 SUPER

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4080 SUPER

Desktop
Được dùng trong
Q1 2024
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
2295 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
320 W
TDP
Tổng điểm 94008
Tổng điểm 94008
2295 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
320 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4070 Ti

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4070 Ti

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
2310 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
285 W
TDP
Tổng điểm 90670
Tổng điểm 90670
2310 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
285 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Desktop
Được dùng trong
Q1 2024
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
2340 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
285 W
TDP
Tổng điểm 90516
Tổng điểm 90516
2340 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
285 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 7900 XTX

Biểu trưng AMD

Radeon RX 7900 XTX

Desktop
Được dùng trong
Q4 2022
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1855 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
355 W
TDP
Tổng điểm 89423
Tổng điểm 89423
1855 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
355 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4070 SUPER

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4070 SUPER

Desktop
Được dùng trong
Q1 2024
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1980 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
220 W
TDP
Tổng điểm 88047
Tổng điểm 88047
1980 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
220 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3090 Ti

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3090 Ti

Desktop
Được dùng trong
Q1 2022
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1560 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
450 W
TDP
Tổng điểm 87753
Tổng điểm 87753
1560 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
450 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon PRO W7900

Biểu trưng AMD

Radeon PRO W7900

Workstation
Được dùng trong
Q2 2023
Ra mắt
1855 MHz
Đồng hồ lõi
49152 MB
Kỉ niệm
295 W
TDP
Tổng điểm 86904
Tổng điểm 86904
1855 MHz
Đồng hồ lõi
49152 MB
Kỉ niệm
295 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon PRO W7800

Biểu trưng AMD

Radeon PRO W7800

Workstation
Được dùng trong
Q2 2023
Ra mắt
1855 MHz
Đồng hồ lõi
32768 MB
Kỉ niệm
260 W
TDP
Tổng điểm 86725
Tổng điểm 86725
1855 MHz
Đồng hồ lõi
32768 MB
Kỉ niệm
260 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 7900 XT

Biểu trưng AMD

Radeon RX 7900 XT

Desktop
Được dùng trong
Q4 2022
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
2000 MHz
Đồng hồ lõi
20480 MB
Kỉ niệm
315 W
TDP
Tổng điểm 86351
Tổng điểm 86351
2000 MHz
Đồng hồ lõi
20480 MB
Kỉ niệm
315 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 6950 XT

Biểu trưng AMD

Radeon RX 6950 XT

Desktop
Được dùng trong
Q2 2022
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1925 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
335 W
TDP
Tổng điểm 85588
Tổng điểm 85588
1925 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
335 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4090

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4090

Mobile
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1455 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
150 W
TDP
Tổng điểm 85170
Tổng điểm 85170
1455 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
150 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

RTX 6000 Ada Generation

Biểu trưng NVIDIA

RTX 6000 Ada Generation

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
915 MHz
Đồng hồ lõi
49152 MB
Kỉ niệm
300 W
TDP
Tổng điểm 85042
Tổng điểm 85042
915 MHz
Đồng hồ lõi
49152 MB
Kỉ niệm
300 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3080 Ti

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3080 Ti

Desktop
Được dùng trong
Q2 2021
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1370 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
350 W
TDP
Tổng điểm 83862
Tổng điểm 83862
1370 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
350 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4070

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4070

Desktop
Được dùng trong
Q2 2023
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1920 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
200 W
TDP
Tổng điểm 83591
Tổng điểm 83591
1920 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
200 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 6900 XT

Biểu trưng AMD

Radeon RX 6900 XT

Desktop
Được dùng trong
Q4 2020
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1825 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
300 W
TDP
Tổng điểm 83346
Tổng điểm 83346
1825 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
300 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3090

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3090

Desktop
Được dùng trong
Q3 2020
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1400 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
350 W
TDP
Tổng điểm 83252
Tổng điểm 83252
1400 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
350 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 7900 GRE

Biểu trưng AMD

Radeon RX 7900 GRE

Desktop
Được dùng trong
Q3 2023
Ra mắt
1270 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
295 W
TDP
Tổng điểm 82868
Tổng điểm 82868
1270 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
295 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3080

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3080

Desktop
Được dùng trong
Q1 2022
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1260 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
350 W
TDP
Tổng điểm 82004
Tổng điểm 82004
1260 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
350 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

RTX 4000 Ada Generation

Biểu trưng NVIDIA

RTX 4000 Ada Generation

Desktop
Được dùng trong
Q4 2023
Ra mắt
Tổng điểm 81234
Tổng điểm 81234
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4080

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4080

Mobile
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1860 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
150 W
TDP
Tổng điểm 81195
Tổng điểm 81195
1860 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
150 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 6800 XT

Biểu trưng AMD

Radeon RX 6800 XT

Desktop
Được dùng trong
Q4 2020
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
2015 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
300 W
TDP
Tổng điểm 80474
Tổng điểm 80474
2015 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
300 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

RTX 5000 Ada Generation

Biểu trưng NVIDIA

RTX 5000 Ada Generation

Desktop
Được dùng trong
Q4 2023
Ra mắt
Tổng điểm 79627
Tổng điểm 79627
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

RTX 5000 Ada Generation

Biểu trưng NVIDIA

RTX 5000 Ada Generation

Mobile
Được dùng trong
Q2 2023
Ra mắt
Tổng điểm 79428
Tổng điểm 79428
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 7800 XT

Biểu trưng AMD

Radeon RX 7800 XT

Desktop
Được dùng trong
Q2 2023
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1295 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
263 W
TDP
Tổng điểm 78878
Tổng điểm 78878
1295 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
263 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3070 Ti

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3070 Ti

Desktop
Được dùng trong
Q2 2021
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1575 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
290 W
TDP
Tổng điểm 78230
Tổng điểm 78230
1575 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
290 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

RTX 4000 Ada Generation

Biểu trưng NVIDIA

RTX 4000 Ada Generation

Mobile
Được dùng trong
Q2 2023
Ra mắt
Tổng điểm 77916
Tổng điểm 77916
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4060 Ti

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4060 Ti

Desktop
Được dùng trong
Q3 2023
Ra mắt
PCIe 4.0 x8
Bo mạch chủ Bus
2310 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
165 W
TDP
Tổng điểm 77002
Tổng điểm 77002
2310 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
165 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

RTX A5000

Biểu trưng NVIDIA

RTX A5000

Workstation
Được dùng trong
Q2 2021
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1170 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
230 W
TDP
Tổng điểm 76825
Tổng điểm 76825
1170 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
230 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

RTX A6000

Biểu trưng NVIDIA

RTX A6000

Workstation
Được dùng trong
Q1 2021
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1410 MHz
Đồng hồ lõi
49152 MB
Kỉ niệm
300 W
TDP
Tổng điểm 76756
Tổng điểm 76756
1410 MHz
Đồng hồ lõi
49152 MB
Kỉ niệm
300 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3070

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3070

Desktop
Được dùng trong
Q4 2020
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1500 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
220 W
TDP
Tổng điểm 76117
Tổng điểm 76117
1500 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
220 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 6800

Biểu trưng AMD

Radeon RX 6800

Desktop
Được dùng trong
Q4 2020
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1815 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
250 W
TDP
Tổng điểm 75957
Tổng điểm 75957
1815 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
250 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 7700 XT

Biểu trưng AMD

Radeon RX 7700 XT

Desktop
Được dùng trong
Q3 2023
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1700 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
245 W
TDP
Tổng điểm 75718
Tổng điểm 75718
1700 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
245 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 7900M

Biểu trưng AMD

Radeon RX 7900M

Mobile
Được dùng trong
Q4 2023
Ra mắt
Tổng điểm 75501
Tổng điểm 75501
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 2080 Ti

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 2080 Ti

Desktop
Được dùng trong
Q3 2018
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1350 MHz
Đồng hồ lõi
11264 MB
Kỉ niệm
250 W
TDP
Tổng điểm 75078
Tổng điểm 75078
1350 MHz
Đồng hồ lõi
11264 MB
Kỉ niệm
250 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

RTX A4500

Biểu trưng NVIDIA

RTX A4500

Desktop
Được dùng trong
Q1 2022
Ra mắt
1050 MHz
Đồng hồ lõi
20480 MB
Kỉ niệm
200 W
TDP
Tổng điểm 75038
Tổng điểm 75038
1050 MHz
Đồng hồ lõi
20480 MB
Kỉ niệm
200 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

RTX A5500

Biểu trưng NVIDIA

RTX A5500

Desktop
Được dùng trong
Q2 2022
Ra mắt
1170 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
230 W
TDP
Tổng điểm 74573
Tổng điểm 74573
1170 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
230 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

RTX 4000 SFF Ada Generation

Biểu trưng NVIDIA

RTX 4000 SFF Ada Generation

Desktop
Được dùng trong
Q2 2023
Ra mắt
1290 MHz
Đồng hồ lõi
20480 MB
Kỉ niệm
70 W
TDP
Tổng điểm 74323
Tổng điểm 74323
1290 MHz
Đồng hồ lõi
20480 MB
Kỉ niệm
70 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon PRO W7700

Biểu trưng AMD

Radeon PRO W7700

Workstation
Được dùng trong
Q1 2024
Ra mắt
1900 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
190 W
TDP
Tổng điểm 73795
Tổng điểm 73795
1900 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
190 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 6750 XT

Biểu trưng AMD

Radeon RX 6750 XT

Desktop
Được dùng trong
Q2 2022
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
2150 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
250 W
TDP
Tổng điểm 73319
Tổng điểm 73319
2150 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
250 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3060 Ti

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3060 Ti

Desktop
Được dùng trong
Q4 2020
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1410 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
200 W
TDP
Tổng điểm 72898
Tổng điểm 72898
1410 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
200 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

TITAN RTX

Biểu trưng NVIDIA

TITAN RTX

Workstation
Được dùng trong
Q4 2018
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1350 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
280 W
TDP
Tổng điểm 72104
Tổng điểm 72104
1350 MHz
Đồng hồ lõi
24576 MB
Kỉ niệm
280 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3080 Ti

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3080 Ti

Mobile
Được dùng trong
Q1 2022
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
810 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
115 W
TDP
Tổng điểm 71762
Tổng điểm 71762
810 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
115 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 6700 XT

Biểu trưng AMD

Radeon RX 6700 XT

Desktop
Được dùng trong
Q1 2021
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
2321 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
230 W
TDP
Tổng điểm 71719
Tổng điểm 71719
2321 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
230 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

Quadro GV100

Biểu trưng NVIDIA

Quadro GV100

Workstation
Được dùng trong
Q1 2018
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1132 MHz
Đồng hồ lõi
32768 MB
Kỉ niệm
250 W
TDP
Tổng điểm 71616
Tổng điểm 71616
1132 MHz
Đồng hồ lõi
32768 MB
Kỉ niệm
250 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon PRO W6800

Biểu trưng AMD

Radeon PRO W6800

Workstation
Được dùng trong
Q2 2021
Ra mắt
2075 MHz
Đồng hồ lõi
32768 MB
Kỉ niệm
250 W
TDP
Tổng điểm 71549
Tổng điểm 71549
2075 MHz
Đồng hồ lõi
32768 MB
Kỉ niệm
250 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

TITAN V

Biểu trưng NVIDIA

TITAN V

Desktop
Được dùng trong
Q4 2017
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1200 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
250 W
TDP
Tổng điểm 71469
Tổng điểm 71469
1200 MHz
Đồng hồ lõi
12288 MB
Kỉ niệm
250 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4070

Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 4070

Mobile
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1230 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
115 W
TDP
Tổng điểm 71346
Tổng điểm 71346
1230 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
115 W
Nhiệt kế điện TDP