So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX Vega M GH
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti

Biểu trưng AMD Radeon RX Vega M GH Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
Thông tin chung Radeon RX Vega M GH GeForce GTX 1050 Ti
Ra mắt Q1 2018 Q4 2016
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Kỉ niệm 4096 MB 0 %
Màn biểu diễn Radeon RX Vega M GH GeForce GTX 1050 Ti
Tổng điểm 41209 0 % 40411 1,9 %
Bằng chứng trong tương lai 58 % 0 % 50 % 13,8 %
Điểm chuẩn 16982 0 % 16330 3,8 %
Điểm chuẩn 2D 783.7 0 % 654.8 16,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 53.8 FPS 0 % 51.3 FPS 4,7 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 103.9 FPS 0,1 % 104 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 32.1 FPS 0 % 30.8 FPS 4 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 46.1 FPS 0 % 45 FPS 2,3 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 33.1 FPS 0 % 25.2 FPS 23,9 %
Máy tính thẻ đồ họa 2310.4 hoạt động/s 12,6 % 2642 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX Vega M GH, GeForce GTX 1050 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX Vega M GH GeForce GTX 1050 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 90.3 FPS 88.1 FPS
Cài đặt cao 162.6 FPS 158.6 FPS
Cài đặt trung bình 195.1 FPS 190.4 FPS
Cài đặt thấp 273.1 FPS 266.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX Vega M GH, GeForce GTX 1050 Ti.

Grand Theft Auto V Radeon RX Vega M GH GeForce GTX 1050 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 69.1 FPS 67.7 FPS
Cài đặt cao 124.3 FPS 121.8 FPS
Cài đặt trung bình 149.2 FPS 146.2 FPS
Cài đặt thấp 208.9 FPS 204.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn