Thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD

Radeon RX Vega M GH

Về AMD Radeon RX Vega M GH

AMD Radeon RX Vega M GH là card đồ họa được sản xuất bởi AMD và ra mắt vào Q1 2018 . Card đồ họa này được sử dụng trong các thiết bị Desktop .

Biểu trưng AMD Radeon RX Vega M GH

Thông số kỹ thuật thành phần

Desktop
Được dùng trong
AMD
Nhà máy
Q1 2018
Ra mắt
Tổng điểm 41209
Điểm chuẩn 16982
Điểm chuẩn 2D 783.7
Bằng chứng trong tương lai 58%

Hiệu suất thành phần

53.8 FPS
Trung bình DirectX Màn biểu diễn
103.9 FPS
DirectX 9 Màn biểu diễn
32.1 FPS
DirectX 10 Màn biểu diễn
46.1 FPS
DirectX 11 Màn biểu diễn
33.1 FPS
DirectX 12 Màn biểu diễn
2310.4 hoạt động/s
Máy tính thẻ đồ họa

Bộ xử lý tương thích

Bộ xử lý hoạt động tốt nhất với độ phân giải Radeon RX Vega M GH on 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong các tác vụ chung.

Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-10505

Desktop
Được dùng trong
Q2 2021
Ra mắt
FCLGA1200
Ổ cắm
3,2 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,2 GHz
Cái đồng hồ
4,6 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-10400F

Desktop
Được dùng trong
Q2 2020
Ra mắt
FCLGA1200
Ổ cắm
2,9 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
2,9 GHz
Cái đồng hồ
4,3 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-10400

Desktop
Được dùng trong
Q2 2020
Ra mắt
FCLGA1200
Ổ cắm
2,9 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
2,9 GHz
Cái đồng hồ
4,3 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 3 3100

Desktop
Được dùng trong
Q2 2020
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,6 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,6 GHz
Cái đồng hồ
3,9 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-6850K

Desktop
Được dùng trong
Q2 2016
Ra mắt
FCLGA2011-3
Ổ cắm
3,6 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
140 W
Nhiệt kế điện TDP
3,6 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-9600K

Desktop
Được dùng trong
Q4 2018
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3,7 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
95 W
Nhiệt kế điện TDP
3,7 GHz
Cái đồng hồ
4,6 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
6
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 3 4100

Desktop
Được dùng trong
Q2 2022
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-9600KF

Desktop
Được dùng trong
Q2 2019
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3,7 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
95 W
Nhiệt kế điện TDP
3,7 GHz
Cái đồng hồ
4,6 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
6
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-9700T

Desktop
Được dùng trong
Q3 2019
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
2 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
35 W
Nhiệt kế điện TDP
2 GHz
Cái đồng hồ
4,3 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-6800K

Desktop
Được dùng trong
Q2 2016
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
3,4 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
140 W
Nhiệt kế điện TDP
3,4 GHz
Cái đồng hồ
3,8 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 3 PRO 4350G

Desktop
Được dùng trong
Q3 2020
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 3 4300G

Desktop
Được dùng trong
Q3 2020
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 3 PRO 4350GE

Desktop
Được dùng trong
Q3 2020
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,5 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
35 W
Nhiệt kế điện TDP
3,5 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 3 4300GE

Desktop
Được dùng trong
Q4 2020
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,5 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
35 W
Nhiệt kế điện TDP
3,5 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 5 PRO 1600

Desktop
Được dùng trong
Q3 2017
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,2 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,2 GHz
Cái đồng hồ
3,6 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-10600T

Desktop
Được dùng trong
Q3 2020
Ra mắt
FCLGA1200
Ổ cắm
2,4 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
35 W
Nhiệt kế điện TDP
2,4 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-8600K

Desktop
Được dùng trong
Q4 2017
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3,6 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
95 W
Nhiệt kế điện TDP
3,6 GHz
Cái đồng hồ
4,3 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
6
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-9500

Desktop
Được dùng trong
Q2 2019
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
4,4 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
6
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-10400T

Desktop
Được dùng trong
Q3 2020
Ra mắt
FCLGA1200
Ổ cắm
2 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
35 W
Nhiệt kế điện TDP
2 GHz
Cái đồng hồ
3,6 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-5820K

Desktop
Được dùng trong
Q3 2014
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
3,3 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
140 W
Nhiệt kế điện TDP
3,3 GHz
Cái đồng hồ
3,6 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-8600

Desktop
Được dùng trong
Q2 2018
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3,1 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,1 GHz
Cái đồng hồ
4,3 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
6
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i3-10320

Desktop
Được dùng trong
Q4 2020
Ra mắt
FCLGA1200
Ổ cắm
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4,6 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-9500F

Desktop
Được dùng trong
Q3 2019
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
4,4 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
6
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-10500T

Desktop
Được dùng trong
Q2 2020
Ra mắt
FCLGA1200
Ổ cắm
2,3 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
35 W
Nhiệt kế điện TDP
2,3 GHz
Cái đồng hồ
3,8 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-4960X

Desktop
Được dùng trong
Q1 2013
Ra mắt
LGA2011
Ổ cắm
3,6 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
130 W
Nhiệt kế điện TDP
3,6 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2687W v2

Server
Được dùng trong
Q3 2013
Ra mắt
FCLGA2011
Ổ cắm
3,4 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
150 W
Nhiệt kế điện TDP
3,4 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2667 v2

Server
Được dùng trong
Q1 2014
Ra mắt
LGA2011
Ổ cắm
3,3 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
130 W
Nhiệt kế điện TDP
3,3 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon Silver 4208

Server
Được dùng trong
Q3 2019
Ra mắt
FCLGA3647
Ổ cắm
2,1 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
85 W
Nhiệt kế điện TDP
2,1 GHz
Cái đồng hồ
3,2 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-1650 v4

Server
Được dùng trong
Q3 2016
Ra mắt
FCLGA2011-3
Ổ cắm
3,6 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
140 W
Nhiệt kế điện TDP
3,6 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2630 v4

Server
Được dùng trong
Q2 2016
Ra mắt
FCLGA2011-3
Ổ cắm
2,2 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
85 W
Nhiệt kế điện TDP
2,2 GHz
Cái đồng hồ
3,1 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2650L v3

Server
Được dùng trong
Q3 2015
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
1,8 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
1,8 GHz
Cái đồng hồ
2,5 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2650 v3

Server
Được dùng trong
Q3 2014
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
2,3 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
105 W
Nhiệt kế điện TDP
2,3 GHz
Cái đồng hồ
3 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2643 v3

Server
Được dùng trong
Q1 2015
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
3,4 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
135 W
Nhiệt kế điện TDP
3,4 GHz
Cái đồng hồ
3,7 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2658 v2

Server
Được dùng trong
Q4 2013
Ra mắt
LGA2011
Ổ cắm
2,4 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
95 W
Nhiệt kế điện TDP
2,4 GHz
Cái đồng hồ
3 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2660 v2

Server
Được dùng trong
Q1 2014
Ra mắt
LGA2011
Ổ cắm
2,2 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
95 W
Nhiệt kế điện TDP
2,2 GHz
Cái đồng hồ
3 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E-2126G

Server
Được dùng trong
Q4 2018
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3,3 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
80 W
Nhiệt kế điện TDP
3,3 GHz
Cái đồng hồ
4,5 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
6
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon W-2225

Server
Được dùng trong
Q1 2020
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
4,1 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
105 W
Nhiệt kế điện TDP
4,1 GHz
Cái đồng hồ
4,6 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2470 v2

Server
Được dùng trong
Q1 2016
Ra mắt
LGA1356
Ổ cắm
2,4 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
95 W
Nhiệt kế điện TDP
2,4 GHz
Cái đồng hồ
3,2 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2643 v4

Server
Được dùng trong
Q2 2016
Ra mắt
FCLGA2011-3
Ổ cắm
3,4 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
135 W
Nhiệt kế điện TDP
3,4 GHz
Cái đồng hồ
3,7 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E-2226G

Server
Được dùng trong
Q4 2019
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3,4 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
80 W
Nhiệt kế điện TDP
3,4 GHz
Cái đồng hồ
4,7 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
6
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2640 v3

Server
Được dùng trong
Q3 2014
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
2,6 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
90 W
Nhiệt kế điện TDP
2,6 GHz
Cái đồng hồ
3,4 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2670 v2

Server
Được dùng trong
Q1 2014
Ra mắt
FCLGA2011
Ổ cắm
2,5 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
115 W
Nhiệt kế điện TDP
2,5 GHz
Cái đồng hồ
3,3 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2689

Server
Được dùng trong
Q1 2013
Ra mắt
LGA2011
Ổ cắm
2,6 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
115 W
Nhiệt kế điện TDP
2,6 GHz
Cái đồng hồ
3,6 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E-2174G

Server
Được dùng trong
Q3 2018
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
71 W
Nhiệt kế điện TDP
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4,7 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2690

Server
Được dùng trong
Q1 2012
Ra mắt
LGA2011
Ổ cắm
2,9 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
135 W
Nhiệt kế điện TDP
2,9 GHz
Cái đồng hồ
3,8 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E-2274G

Server
Được dùng trong
Q4 2019
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
4 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
83 W
Nhiệt kế điện TDP
4 GHz
Cái đồng hồ
4,9 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2650 v2

Server
Được dùng trong
Q3 2013
Ra mắt
FCLGA2011
Ổ cắm
2,6 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
95 W
Nhiệt kế điện TDP
2,6 GHz
Cái đồng hồ
3,4 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2687W

Server
Được dùng trong
Q1 2012
Ra mắt
LGA2011
Ổ cắm
3,1 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
150 W
Nhiệt kế điện TDP
3,1 GHz
Cái đồng hồ
3,8 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon W-2125

Server
Được dùng trong
Q4 2017
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
4 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
120 W
Nhiệt kế điện TDP
4 GHz
Cái đồng hồ
4,5 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon D-1540

Server
Được dùng trong
Q2 2015
Ra mắt
FCBGA1667
Ổ cắm
2 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
45 W
Nhiệt kế điện TDP
2 GHz
Cái đồng hồ
2,6 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Lưu ý: Chúng tôi có thể kiếm được hoa hồng từ các giao dịch mua đủ điều kiện được thực hiện thông qua liên kết tới các nhà bán lẻ tham gia trên trang web này.

Số khung hình trung bình trên giây

AMD Radeon RX Vega M GH có thể chạy trò chơi có khung hình trên giây từ 90.3 FPS đến 273.1 FPS tùy thuộc vào cài đặt trò chơi có độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)).

  • Trên các cài đặt cực đoan, bộ xử lý này có thể đạt được mức trung bình khoảng 90.3 FPS .
  • Ở cài đặt cao, bộ xử lý này có thể đạt được mức trung bình khoảng 162.6 FPS .
  • Ở cài đặt trung bình, bộ xử lý này có thể đạt được mức trung bình khoảng 195.1 FPS .
  • Ở các cài đặt thấp, bộ xử lý này có thể đạt được mức trung bình khoảng 273.1 FPS .

Số khung hình trên giây máy tính

Trò chơi Grand Theft Auto V

Độ phân giải màn hình 1920 × 1080 (FHD (1080p))

Card đồ họa AMD Radeon RX Vega M GH

Số khung hình mỗi giây cho AMD Radeon RX Vega M GH thẻ đồ họa trong Grand Theft Auto V trò chơi có độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)). Khi không có tắc nghẽn trong cấu hình, AMD Radeon RX Vega M GH có thể đạt được từ 55.3 FPS lên đến 250.7 FPS khung hình mỗi giây trong khi chạy trò chơi Grand Theft Auto V ở độ phân giải 1920 x 1080 (FHD (1080p)).

  • Trên cài đặt cực đoan AMD Radeon RX Vega M GH có thể đạt được từ 55.3 FPS đến 82.9 FPS , với mức trung bình khoảng 69.1 FPS .
  • Ở cài đặt cao AMD Radeon RX Vega M GH có thể đạt được từ 99.5 FPS đến 149.2 FPS , với mức trung bình khoảng 124.3 FPS .
  • Trên cài đặt trung bình AMD Radeon RX Vega M GH có thể đạt được từ 119.4 FPS đến 179.1 FPS , với mức trung bình khoảng 149.2 FPS .
  • Ở cài đặt thấp, AMD Radeon RX Vega M GH có thể đạt được từ 167.1 FPS đến 250.7 FPS , với mức trung bình khoảng 208.9 FPS .

Các thẻ đồ họa tương tự

Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce GTX 1050 Ti

Desktop
Được dùng trong
Q4 2016
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1290 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
1290 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
75 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce GTX 960

Desktop
Được dùng trong
Q1 2015
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1127 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
1127 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
120 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 6400

Desktop
Được dùng trong
Q2 2022
Ra mắt
1923 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
1923 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
53 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Arc A380

Desktop
Được dùng trong
Q3 2022
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
2000 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
2000 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
75 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 6500

Desktop
Được dùng trong
Q2 2023
Ra mắt
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon R9 380X

Desktop
Được dùng trong
Q3 2015
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
970 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
970 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
190 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon R9 285

Desktop
Được dùng trong
Q1 2015
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
918 MHz
Đồng hồ lõi
2048 MB
Kỉ niệm
918 MHz
Đồng hồ lõi
2048 MB
Kỉ niệm
190 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce GTX 770

Desktop
Được dùng trong
Q2 2013
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1046 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
1046 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
230 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon R9 380

Desktop
Được dùng trong
Q1 2015
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
918 MHz
Đồng hồ lõi
2048 MB
Kỉ niệm
918 MHz
Đồng hồ lõi
2048 MB
Kỉ niệm
190 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon R9 280X

Desktop
Được dùng trong
Q3 2012
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1000 MHz
Đồng hồ lõi
3072 MB
Kỉ niệm
1000 MHz
Đồng hồ lõi
3072 MB
Kỉ niệm
250 W
Nhiệt kế điện TDP
Lưu ý: Chúng tôi có thể kiếm được hoa hồng từ các giao dịch mua đủ điều kiện được thực hiện thông qua liên kết tới các nhà bán lẻ tham gia trên trang web này.
Thiết lập cấu hình
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
Nhiệm vụ chung

Nhiệm vụ chung

Bộ xử lý Nhiệm vụ cường độ cao

Bộ xử lý Nhiệm vụ cường độ cao

Các nhiệm vụ chuyên sâu về thẻ đồ họa

Các nhiệm vụ chuyên sâu về thẻ đồ họa