Thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD

Radeon RX 6500

Về AMD Radeon RX 6500

AMD Radeon RX 6500 là card đồ họa được sản xuất bởi AMD và ra mắt vào Q2 2023 . Card đồ họa này được sử dụng trong các thiết bị Desktop .

Biểu trưng AMD Radeon RX 6500

Thông số kỹ thuật thành phần

Desktop
Được dùng trong
AMD
Nhà máy
Q2 2023
Ra mắt
Tổng điểm 43890
Điểm chuẩn 19263
Điểm chuẩn 2D 813.1
Bằng chứng trong tương lai 93%

Hiệu suất thành phần

60.2 FPS
Trung bình DirectX Màn biểu diễn
90.3 FPS
DirectX 9 Màn biểu diễn
49 FPS
DirectX 10 Màn biểu diễn
69.4 FPS
DirectX 11 Màn biểu diễn
32.2 FPS
DirectX 12 Màn biểu diễn
2685 hoạt động/s
Máy tính thẻ đồ họa

Bộ xử lý tương thích

Bộ xử lý hoạt động tốt nhất với độ phân giải Radeon RX 6500 on 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong các tác vụ chung.

Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 7 PRO 2700

Desktop
Được dùng trong
Q3 2018
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,2 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,2 GHz
Cái đồng hồ
4,1 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-9700K

Desktop
Được dùng trong
Q4 2018
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3,6 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
95 W
Nhiệt kế điện TDP
3,6 GHz
Cái đồng hồ
4,9 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i3-13100F

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
3,4 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
58 W
Nhiệt kế điện TDP
3,4 GHz
Cái đồng hồ
4,5 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-10600K

Desktop
Được dùng trong
Q2 2020
Ra mắt
FCLGA1200
Ổ cắm
4,1 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
125 W
Nhiệt kế điện TDP
4,1 GHz
Cái đồng hồ
4,8 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-10600KF

Desktop
Được dùng trong
Q3 2020
Ra mắt
FCLGA1200
Ổ cắm
4,1 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
125 W
Nhiệt kế điện TDP
4,1 GHz
Cái đồng hồ
4,8 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i3-13100

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
3,4 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
60 W
Nhiệt kế điện TDP
3,4 GHz
Cái đồng hồ
4,5 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-9700KF

Desktop
Được dùng trong
Q2 2019
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3,6 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
95 W
Nhiệt kế điện TDP
3,6 GHz
Cái đồng hồ
4,9 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-8086K

Desktop
Được dùng trong
Q2 2018
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
4 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
95 W
Nhiệt kế điện TDP
4 GHz
Cái đồng hồ
5 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-6900K

Desktop
Được dùng trong
Q2 2016
Ra mắt
FCLGA2011-3
Ổ cắm
3,2 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
140 W
Nhiệt kế điện TDP
3,2 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 5 PRO 4655GE

Desktop
Được dùng trong
Q3 2023
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,3 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
35 W
Nhiệt kế điện TDP
3,3 GHz
Cái đồng hồ
4,2 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 7 PRO 1700

Desktop
Được dùng trong
Q3 2017
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
3,7 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i3-12300

Desktop
Được dùng trong
Q1 2022
Ra mắt
LGA1700
Ổ cắm
3,5 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
60 W
Nhiệt kế điện TDP
3,5 GHz
Cái đồng hồ
4,4 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 7 1700

Desktop
Được dùng trong
Q1 2017
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
3,7 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i9-10900T

Desktop
Được dùng trong
Q2 2020
Ra mắt
FCLGA1200
Ổ cắm
1,9 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
35 W
Nhiệt kế điện TDP
1,9 GHz
Cái đồng hồ
4,6 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i3-12100F

Desktop
Được dùng trong
Q1 2022
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
3,3 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
58 W
Nhiệt kế điện TDP
3,3 GHz
Cái đồng hồ
4,3 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 5 2600

Desktop
Được dùng trong
Q2 2018
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,4 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,4 GHz
Cái đồng hồ
3,9 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-8700K

Desktop
Được dùng trong
Q4 2017
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3,7 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
95 W
Nhiệt kế điện TDP
3,7 GHz
Cái đồng hồ
4,7 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 5 2600X

Desktop
Được dùng trong
Q2 2018
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,6 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
95 W
Nhiệt kế điện TDP
3,6 GHz
Cái đồng hồ
4,2 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 5 3500X

Desktop
Được dùng trong
Q4 2019
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,6 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,6 GHz
Cái đồng hồ
4,1 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
6
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-9700

Desktop
Được dùng trong
Q2 2019
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
4,7 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i3-12100

Desktop
Được dùng trong
Q1 2022
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
3,3 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
60 W
Nhiệt kế điện TDP
3,3 GHz
Cái đồng hồ
4,3 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-9700F

Desktop
Được dùng trong
Q2 2019
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
4,7 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-10500

Desktop
Được dùng trong
Q2 2020
Ra mắt
FCLGA1200
Ổ cắm
3,1 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,1 GHz
Cái đồng hồ
4,5 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i9-9900T

Desktop
Được dùng trong
Q4 2019
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
2,1 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
35 W
Nhiệt kế điện TDP
2,1 GHz
Cái đồng hồ
4,4 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 3 5300GE

Desktop
Được dùng trong
Q2 2021
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,6 GHz
Cái đồng hồ
4
Lõi
35 W
Nhiệt kế điện TDP
3,6 GHz
Cái đồng hồ
4,2 GHz
Đồng hồ Turbo
4
Lõi
8
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 5 PRO 2600

Desktop
Được dùng trong
Q3 2018
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,4 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,4 GHz
Cái đồng hồ
3,9 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-1680 v4

Server
Được dùng trong
Q4 2016
Ra mắt
FCLGA2011-3
Ổ cắm
3,4 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
140 W
Nhiệt kế điện TDP
3,4 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2673 v3

Server
Được dùng trong
Q3 2015
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
2,4 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
110 W
Nhiệt kế điện TDP
2,4 GHz
Cái đồng hồ
3,1 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2697 v2

Server
Được dùng trong
Q2 2013
Ra mắt
FCLGA2011
Ổ cắm
2,7 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
130 W
Nhiệt kế điện TDP
2,7 GHz
Cái đồng hồ
3,5 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2666 v3

Server
Được dùng trong
Q1 2015
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
2,9 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
135 W
Nhiệt kế điện TDP
2,9 GHz
Cái đồng hồ
3,5 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon W-2235

Server
Được dùng trong
Q3 2020
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
3,8 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
130 W
Nhiệt kế điện TDP
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4,6 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon W-2135

Server
Được dùng trong
Q4 2017
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
3,7 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
140 W
Nhiệt kế điện TDP
3,7 GHz
Cái đồng hồ
4,5 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2687W v3

Server
Được dùng trong
Q4 2014
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
3,1 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
160 W
Nhiệt kế điện TDP
3,1 GHz
Cái đồng hồ
3,5 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2678 v3

Server
Được dùng trong
Q3 2015
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
2,5 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
120 W
Nhiệt kế điện TDP
2,5 GHz
Cái đồng hồ
3,1 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2683 v3

Server
Được dùng trong
Q1 2015
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
2 GHz
Cái đồng hồ
14
Lõi
120 W
Nhiệt kế điện TDP
2 GHz
Cái đồng hồ
3 GHz
Đồng hồ Turbo
14
Lõi
28
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon Silver 4210R

Server
Được dùng trong
Q2 2020
Ra mắt
FCLGA3647
Ổ cắm
2,4 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
100 W
Nhiệt kế điện TDP
2,4 GHz
Cái đồng hồ
3,2 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon Silver 4116

Server
Được dùng trong
Q1 2018
Ra mắt
FCLGA3647
Ổ cắm
2,1 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
85 W
Nhiệt kế điện TDP
2,1 GHz
Cái đồng hồ
3 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2680 v3

Server
Được dùng trong
Q4 2014
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
2,5 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
120 W
Nhiệt kế điện TDP
2,5 GHz
Cái đồng hồ
3,3 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2650 v4

Server
Được dùng trong
Q2 2016
Ra mắt
FCLGA2011-3
Ổ cắm
2,2 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
105 W
Nhiệt kế điện TDP
2,2 GHz
Cái đồng hồ
2,9 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2670 v3

Server
Được dùng trong
Q3 2014
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
2,3 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
120 W
Nhiệt kế điện TDP
2,3 GHz
Cái đồng hồ
3,1 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2675 v3

Server
Được dùng trong
Q1 2016
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
1,8 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
1,8 GHz
Cái đồng hồ
2,3 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon Gold 6128

Server
Được dùng trong
Q4 2017
Ra mắt
FCLGA3647
Ổ cắm
3,4 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
115 W
Nhiệt kế điện TDP
3,4 GHz
Cái đồng hồ
3,7 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2695 v2

Server
Được dùng trong
Q4 2013
Ra mắt
LGA2011
Ổ cắm
2,4 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
115 W
Nhiệt kế điện TDP
2,4 GHz
Cái đồng hồ
3,2 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E-2146G

Server
Được dùng trong
Q3 2018
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3,5 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
80 W
Nhiệt kế điện TDP
3,5 GHz
Cái đồng hồ
4,5 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon D-1581

Server
Được dùng trong
Q4 2021
Ra mắt
FCBGA1667
Ổ cắm
1,8 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
1,8 GHz
Cái đồng hồ
2,4 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E-2136

Server
Được dùng trong
Q4 2018
Ra mắt
FCLGA1151-2
Ổ cắm
3,3 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
80 W
Nhiệt kế điện TDP
3,3 GHz
Cái đồng hồ
4,5 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2690 v2

Server
Được dùng trong
Q3 2013
Ra mắt
FCLGA2011
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
130 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
3,6 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon Silver 4210

Server
Được dùng trong
Q3 2019
Ra mắt
FCLGA3647
Ổ cắm
2,2 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
85 W
Nhiệt kế điện TDP
2,2 GHz
Cái đồng hồ
3,2 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2658 v3

Server
Được dùng trong
Q4 2015
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
2,2 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
105 W
Nhiệt kế điện TDP
2,2 GHz
Cái đồng hồ
2,9 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon E5-2676 v3

Server
Được dùng trong
Q4 2015
Ra mắt
LGA2011-v3
Ổ cắm
2,4 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
120 W
Nhiệt kế điện TDP
2,4 GHz
Cái đồng hồ
3 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Lưu ý: Chúng tôi có thể kiếm được hoa hồng từ các giao dịch mua đủ điều kiện được thực hiện thông qua liên kết tới các nhà bán lẻ tham gia trên trang web này.

Số khung hình trung bình trên giây

AMD Radeon RX 6500 có thể chạy trò chơi có khung hình trên giây từ 97.6 FPS đến 295.0 FPS tùy thuộc vào cài đặt trò chơi có độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)).

  • Trên các cài đặt cực đoan, bộ xử lý này có thể đạt được mức trung bình khoảng 97.6 FPS .
  • Ở cài đặt cao, bộ xử lý này có thể đạt được mức trung bình khoảng 175.6 FPS .
  • Ở cài đặt trung bình, bộ xử lý này có thể đạt được mức trung bình khoảng 210.7 FPS .
  • Ở các cài đặt thấp, bộ xử lý này có thể đạt được mức trung bình khoảng 295.0 FPS .

Số khung hình trên giây máy tính

Trò chơi Grand Theft Auto V

Độ phân giải màn hình 1920 × 1080 (FHD (1080p))

Card đồ họa AMD Radeon RX 6500

Số khung hình mỗi giây cho AMD Radeon RX 6500 thẻ đồ họa trong Grand Theft Auto V trò chơi có độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)). Khi không có tắc nghẽn trong cấu hình, AMD Radeon RX 6500 có thể đạt được từ 59.0 FPS lên đến 267.7 FPS khung hình mỗi giây trong khi chạy trò chơi Grand Theft Auto V ở độ phân giải 1920 x 1080 (FHD (1080p)).

  • Trên cài đặt cực đoan AMD Radeon RX 6500 có thể đạt được từ 59.0 FPS đến 88.5 FPS , với mức trung bình khoảng 73.8 FPS .
  • Ở cài đặt cao AMD Radeon RX 6500 có thể đạt được từ 106.2 FPS đến 159.3 FPS , với mức trung bình khoảng 132.8 FPS .
  • Trên cài đặt trung bình AMD Radeon RX 6500 có thể đạt được từ 127.4 FPS đến 191.2 FPS , với mức trung bình khoảng 159.3 FPS .
  • Ở cài đặt thấp, AMD Radeon RX 6500 có thể đạt được từ 178.4 FPS đến 267.7 FPS , với mức trung bình khoảng 223.0 FPS .

Các thẻ đồ họa tương tự

Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce GTX 1650

Desktop
Được dùng trong
Q2 2019
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1485 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
1485 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
75 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 570

Desktop
Được dùng trong
Q3 2016
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
926 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
926 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
120 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 580 2048SP

Desktop
Được dùng trong
Q1 2019
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1168 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
1168 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
150 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 6400

Desktop
Được dùng trong
Q2 2022
Ra mắt
1923 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
1923 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
53 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 470

Desktop
Được dùng trong
Q3 2016
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
926 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
926 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
120 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon R9 290

Desktop
Được dùng trong
Q4 2013
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
947 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
947 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
275 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 5300

Desktop
Được dùng trong
Q3 2021
Ra mắt
PCIe 4.0 x8
Bo mạch chủ Bus
1327 MHz
Đồng hồ lõi
3072 MB
Kỉ niệm
1327 MHz
Đồng hồ lõi
3072 MB
Kỉ niệm
100 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce GTX 780

Desktop
Được dùng trong
Q2 2013
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
863 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
863 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
250 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon Pro Duo

Desktop
Được dùng trong
Q3 2016
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1000 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
1000 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
350 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce GTX Titan

Desktop
Được dùng trong
Q1 2013
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
837 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
837 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
250 W
Nhiệt kế điện TDP
Lưu ý: Chúng tôi có thể kiếm được hoa hồng từ các giao dịch mua đủ điều kiện được thực hiện thông qua liên kết tới các nhà bán lẻ tham gia trên trang web này.
Thiết lập cấu hình
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
Nhiệm vụ chung

Nhiệm vụ chung

Bộ xử lý Nhiệm vụ cường độ cao

Bộ xử lý Nhiệm vụ cường độ cao

Các nhiệm vụ chuyên sâu về thẻ đồ họa

Các nhiệm vụ chuyên sâu về thẻ đồ họa