So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX TITAN X
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX TITAN X Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050
Thông tin chung GeForce GTX TITAN X GeForce RTX 3050
Ra mắt Q1 2015 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 6144 MB 50 %
Đồng hồ lõi 1000 MHz 4 % 1042 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1241 MHz 34,3 % 1890 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 7010 MHz 53,3 % 15000 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,5 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 250 W 0 % 70 W 72 %
Chiều dài 282 mm 6 % 300 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce GTX TITAN X GeForce RTX 3050
Tổng điểm 58074 0 % 55473 4,5 %
Bằng chứng trong tương lai 38 % 61,2 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 33726 0 % 30773 8,8 %
Điểm chuẩn 2D 847.2 0 % 838.4 1 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 101.6 FPS 0 % 78.8 FPS 22,5 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 182.7 FPS 0 % 127.5 FPS 30,2 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 70 FPS 0 % 60.1 FPS 14,1 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 102.9 FPS 0 % 73.1 FPS 28,9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 50.9 FPS 6,4 % 54.4 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 5765.2 hoạt động/s 0 % 5253.9 hoạt động/s 8,9 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX TITAN X, GeForce RTX 3050.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX TITAN X GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 136.2 FPS 129.1 FPS
Cài đặt cao 245.2 FPS 232.4 FPS
Cài đặt trung bình 294.2 FPS 278.9 FPS
Cài đặt thấp 411.9 FPS 390.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX TITAN X, GeForce RTX 3050.

Grand Theft Auto V GeForce GTX TITAN X GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 98.6 FPS 94.1 FPS
Cài đặt cao 177.4 FPS 169.3 FPS
Cài đặt trung bình 212.9 FPS 203.2 FPS
Cài đặt thấp 298.1 FPS 284.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,6 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn