So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060
Thông tin chung GeForce RTX 4060 GeForce RTX 3060
Ra mắt Q3 2023 Q4 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1830 MHz 0 % 1320 MHz 27,9 %
Đồng hồ tăng tốc 2700 MHz 0 % 1912 MHz 29,2 %
Đồng hồ hiệu quả 17000 MHz 0 % 15000 MHz 11,8 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 115 W 32,4 % 170 W 0 %
Chiều dài 311 mm 3,7 % 323 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4060 GeForce RTX 3060
Tổng điểm 71143 0 % 64752 9 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 90 % 5,3 %
Điểm chuẩn 50614 0 % 41928 17,2 %
Điểm chuẩn 2D 1001.9 0 % 978.8 2,3 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 147.7 FPS 0 % 110.1 FPS 25,5 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 238.7 FPS 0 % 186.7 FPS 21,8 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 104.6 FPS 0 % 79.9 FPS 23,6 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 173.4 FPS 0 % 107.5 FPS 38 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 74 FPS 0 % 66.3 FPS 10,5 %
Máy tính thẻ đồ họa 9441.2 hoạt động/s 0 % 8335.3 hoạt động/s 11,7 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4060, GeForce RTX 3060.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4060 GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 173.7 FPS 155.0 FPS
Cài đặt cao 312.6 FPS 278.9 FPS
Cài đặt trung bình 375.1 FPS 334.7 FPS
Cài đặt thấp 525.2 FPS 468.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 10,8 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4060, GeForce RTX 3060.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4060 GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 120.0 FPS 109.0 FPS
Cài đặt cao 216.1 FPS 196.3 FPS
Cài đặt trung bình 259.3 FPS 235.5 FPS
Cài đặt thấp 363.0 FPS 329.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 9,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn