So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon Pro WX 9100
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050

Biểu trưng AMD Radeon Pro WX 9100 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050
Thông tin chung Radeon Pro WX 9100 GeForce RTX 3050
Ra mắt Q4 2017 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 6144 MB 62,5 %
Đồng hồ lõi 1200 MHz 0 % 1042 MHz 13,2 %
Đồng hồ tăng tốc 1500 MHz 20,6 % 1890 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 1890 MHz 87,4 % 15000 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 230 W 0 % 70 W 69,6 %
Chiều dài 267 mm 11 % 300 mm 0 %
Quạt làm mát 1 66,7 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon Pro WX 9100 GeForce RTX 3050
Tổng điểm 56921 0 % 55483 2,5 %
Bằng chứng trong tương lai 56 % 42,9 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 32400 0 % 30784 5 %
Điểm chuẩn 2D 746.5 12,2 % 849.8 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 96.5 FPS 0 % 78.3 FPS 18,8 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 172 FPS 0 % 127.4 FPS 25,9 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 75.5 FPS 0 % 59.5 FPS 21,1 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 79 FPS 0 % 72.9 FPS 7,7 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 59.8 FPS 0 % 53.6 FPS 10,4 %
Máy tính thẻ đồ họa 5310.9 hoạt động/s 0 % 5200.3 hoạt động/s 2,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon Pro WX 9100, GeForce RTX 3050.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon Pro WX 9100 GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 133.1 FPS 129.2 FPS
Cài đặt cao 239.6 FPS 232.6 FPS
Cài đặt trung bình 287.6 FPS 279.1 FPS
Cài đặt thấp 402.6 FPS 390.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon Pro WX 9100, GeForce RTX 3050.

Grand Theft Auto V Radeon Pro WX 9100 GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 96.6 FPS 94.1 FPS
Cài đặt cao 173.9 FPS 169.4 FPS
Cài đặt trung bình 208.6 FPS 203.3 FPS
Cài đặt thấp 292.1 FPS 284.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,6 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn