So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 7700 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti

Biểu trưng AMD Radeon RX 7700 XT Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
Thông tin chung Radeon RX 7700 XT GeForce RTX 2080 Ti
Ra mắt Q3 2023 Q3 2018
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 11264 MB 8,3 %
Đồng hồ lõi 1700 MHz 0 % 1350 MHz 20,6 %
Đồng hồ tăng tốc 2854 MHz 0 % 1815 MHz 36,4 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 245 W 2 % 250 W 0 %
Chiều dài 335 mm 0 % 330 mm 1,5 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 7700 XT GeForce RTX 2080 Ti
Tổng điểm 75496 0 % 75063 0,6 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 61 % 35,8 %
Điểm chuẩn 56996 0 % 56344 1,1 %
Điểm chuẩn 2D 1082.2 0 % 936.9 13,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 180.2 FPS 0 % 166.9 FPS 7,4 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 296.3 FPS 0 % 238.1 FPS 19,6 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 120.4 FPS 23,6 % 157.5 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 232.8 FPS 0 % 187 FPS 19,7 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 71.1 FPS 16,1 % 84.8 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 12996.4 hoạt động/s 0 % 10598.4 hoạt động/s 18,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 7700 XT, GeForce RTX 2080 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 7700 XT GeForce RTX 2080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 186.5 FPS 185.2 FPS
Cài đặt cao 335.6 FPS 333.4 FPS
Cài đặt trung bình 402.8 FPS 400.0 FPS
Cài đặt thấp 563.9 FPS 560.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,7 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 7700 XT, GeForce RTX 2080 Ti.

Grand Theft Auto V Radeon RX 7700 XT GeForce RTX 2080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 129.1 FPS 128.3 FPS
Cài đặt cao 232.4 FPS 231.0 FPS
Cài đặt trung bình 278.8 FPS 277.1 FPS
Cài đặt thấp 390.4 FPS 388.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,6 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn