So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon Pro 5700 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050

Biểu trưng AMD Radeon Pro 5700 XT Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050
Thông tin chung Radeon Pro 5700 XT GeForce RTX 3050
Ra mắt Q3 2020 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 6144 MB 62,5 %
Đồng hồ lõi 1243 MHz 0 % 1042 MHz 16,2 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 130 W 0 % 70 W 46,2 %
Màn biểu diễn Radeon Pro 5700 XT GeForce RTX 3050
Tổng điểm 57116 0 % 55473 2,9 %
Bằng chứng trong tương lai 75 % 23,5 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 32622 0 % 30773 5,7 %
Điểm chuẩn 2D 816.8 2,6 % 838.4 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 94.1 FPS 0 % 78.8 FPS 16,3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 154.6 FPS 0 % 127.5 FPS 17,5 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 75.9 FPS 0 % 60.1 FPS 20,8 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 86.5 FPS 0 % 73.1 FPS 15,4 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 59.5 FPS 0 % 54.4 FPS 8,7 %
Máy tính thẻ đồ họa 5894.9 hoạt động/s 0 % 5253.9 hoạt động/s 10,9 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon Pro 5700 XT, GeForce RTX 3050.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon Pro 5700 XT GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 133.6 FPS 129.1 FPS
Cài đặt cao 240.5 FPS 232.4 FPS
Cài đặt trung bình 288.6 FPS 278.9 FPS
Cài đặt thấp 404.0 FPS 390.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon Pro 5700 XT, GeForce RTX 3050.

Grand Theft Auto V Radeon Pro 5700 XT GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 96.9 FPS 94.1 FPS
Cài đặt cao 174.5 FPS 169.3 FPS
Cài đặt trung bình 209.4 FPS 203.2 FPS
Cài đặt thấp 293.1 FPS 284.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn