So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 7900 XTX
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti

Biểu trưng AMD Radeon RX 7900 XTX Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
Thông tin chung Radeon RX 7900 XTX GeForce RTX 3090 Ti
Ra mắt Q4 2022 Q1 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 24576 MB 0 % 24576 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1855 MHz 0 % 1560 MHz 15,9 %
Đồng hồ tăng tốc 2680 MHz 0 % 1980 MHz 26,1 %
Đồng hồ hiệu quả 20000 MHz 4,8 % 21000 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 355 W 21,1 % 450 W 0 %
Chiều dài 353 mm 0,8 % 356 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 7900 XTX GeForce RTX 3090 Ti
Tổng điểm 89429 0 % 87751 1,9 %
Bằng chứng trong tương lai 90 % 0 % 85 % 5,6 %
Điểm chuẩn 79976 0 % 77002 3,7 %
Điểm chuẩn 2D 1230.8 0,2 % 1232.7 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 245.3 FPS 0 % 218 FPS 11,1 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 328 FPS 0 % 296.8 FPS 9,5 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 171.7 FPS 17,4 % 207.9 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 363.2 FPS 0 % 244.7 FPS 32,6 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 118.4 FPS 3,4 % 122.6 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 18704 hoạt động/s 2,9 % 19272 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 7900 XTX, GeForce RTX 3090 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 7900 XTX GeForce RTX 3090 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 227.2 FPS 222.3 FPS
Cài đặt cao 409.0 FPS 400.1 FPS
Cài đặt trung bình 490.7 FPS 480.1 FPS
Cài đặt thấp 687.0 FPS 672.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 7900 XTX, GeForce RTX 3090 Ti.

Grand Theft Auto V Radeon RX 7900 XTX GeForce RTX 3090 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 153.5 FPS 150.6 FPS
Cài đặt cao 276.2 FPS 271.0 FPS
Cài đặt trung bình 331.5 FPS 325.2 FPS
Cài đặt thấp 464.1 FPS 455.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn