So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050
Thông tin chung GeForce RTX 3050 OEM GeForce RTX 3050
Ra mắt Q3 2022 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Kỉ niệm 6144 MB 0 %
Màn biểu diễn GeForce RTX 3050 OEM GeForce RTX 3050
Tổng điểm 55773 0 % 55473 0,5 %
Bằng chứng trong tương lai 88 % 10,2 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 31106 0 % 30773 1,1 %
Điểm chuẩn 2D 953 0 % 838.4 12 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 86.8 FPS 0 % 78.8 FPS 9,2 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 139.6 FPS 0 % 127.5 FPS 8,7 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 62.4 FPS 0 % 60.1 FPS 3,7 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 87.6 FPS 0 % 73.1 FPS 16,5 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 57.5 FPS 0 % 54.4 FPS 5,4 %
Máy tính thẻ đồ họa 5876.4 hoạt động/s 0 % 5253.9 hoạt động/s 10,6 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3050 OEM, GeForce RTX 3050.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3050 OEM GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 129.9 FPS 129.1 FPS
Cài đặt cao 233.9 FPS 232.4 FPS
Cài đặt trung bình 280.6 FPS 278.9 FPS
Cài đặt thấp 392.9 FPS 390.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3050 OEM, GeForce RTX 3050.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3050 OEM GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 94.6 FPS 94.1 FPS
Cài đặt cao 170.2 FPS 169.3 FPS
Cài đặt trung bình 204.3 FPS 203.2 FPS
Cài đặt thấp 286.0 FPS 284.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn