So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4090
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6950 XT

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4090 Biểu trưng AMD Radeon RX 6950 XT
Thông tin chung GeForce RTX 4090 Radeon RX 6950 XT
Ra mắt Q4 2022 Q2 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 24576 MB 0 % 16384 MB 33,3 %
Đồng hồ lõi 2230 MHz 0 % 1925 MHz 13,7 %
Đồng hồ tăng tốc 2700 MHz 0 % 2565 MHz 5 %
Đồng hồ hiệu quả 21000 MHz 0 % 18000 MHz 14,3 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 450 W 0 % 335 W 25,6 %
Chiều dài 360 mm 0 % 340 mm 5,6 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 4 0 % 3 25 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4090 Radeon RX 6950 XT
Tổng điểm 100000 0 % 85598 14,4 %
Bằng chứng trong tương lai 90 % 0 % 86 % 4,4 %
Điểm chuẩn 100000 0 % 73270 26,7 %
Điểm chuẩn 2D 1294.6 0 % 1033 20,2 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 279.8 FPS 0 % 221.7 FPS 20,8 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 395.8 FPS 0 % 301.8 FPS 23,8 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 235.6 FPS 0 % 169 FPS 28,3 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 339.7 FPS 0 % 303.9 FPS 10,5 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 148 FPS 0 % 112 FPS 24,4 %
Máy tính thẻ đồ họa 28412.1 hoạt động/s 0 % 15070.1 hoạt động/s 47 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4090, Radeon RX 6950 XT.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4090 Radeon RX 6950 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 257.8 FPS 215.9 FPS
Cài đặt cao 464.0 FPS 388.7 FPS
Cài đặt trung bình 556.7 FPS 466.4 FPS
Cài đặt thấp 779.4 FPS 653.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 16,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4090, Radeon RX 6950 XT.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4090 Radeon RX 6950 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 171.8 FPS 146.8 FPS
Cài đặt cao 309.2 FPS 264.2 FPS
Cài đặt trung bình 371.1 FPS 317.1 FPS
Cài đặt thấp 519.5 FPS 443.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 14,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn