So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4090
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4090 D

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4090 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4090 D
Thông tin chung GeForce RTX 4090 GeForce RTX 4090 D
Ra mắt Q4 2022 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Kỉ niệm 24576 MB 0 %
Màn biểu diễn GeForce RTX 4090 GeForce RTX 4090 D
Tổng điểm 100000 0 % 96706 3,3 %
Bằng chứng trong tương lai 90 % 8,2 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 100000 0 % 93521 6,5 %
Điểm chuẩn 2D 1294.6 0 % 1196.6 7,6 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 279.8 FPS 0 % 261.5 FPS 6,5 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 395.8 FPS 0 % 371 FPS 6,3 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 235.6 FPS 0 % 200.8 FPS 14,8 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 339.7 FPS 0 % 315.6 FPS 7,1 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 148 FPS 6,7 % 158.7 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 28412.1 hoạt động/s 0 % 22686 hoạt động/s 20,2 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4090, GeForce RTX 4090 D.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4090 GeForce RTX 4090 D
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 257.8 FPS 248.4 FPS
Cài đặt cao 464.0 FPS 447.2 FPS
Cài đặt trung bình 556.7 FPS 536.6 FPS
Cài đặt thấp 779.4 FPS 751.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4090, GeForce RTX 4090 D.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4090 GeForce RTX 4090 D
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 171.8 FPS 166.2 FPS
Cài đặt cao 309.2 FPS 299.2 FPS
Cài đặt trung bình 371.1 FPS 359.0 FPS
Cài đặt thấp 519.5 FPS 502.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn