So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 680

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 680
Thông tin chung GeForce GTX 1050 Ti GeForce GTX 680
Ra mắt Q4 2016 Q3 2012
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 4096 MB 0 % 4096 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1290 MHz 0 % 1006 MHz 22 %
Đồng hồ hiệu quả 7108 MHz 0 % 6608 MHz 7 %
DirectX DirectX 12 DirectX 11
OpenGL OpenGL 4,5 OpenGL 4,5
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 75 W 61,5 % 195 W 0 %
Chiều dài 257 mm 15,2 % 303 mm 0 %
Quạt làm mát 2 60 % 5 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce GTX 1050 Ti GeForce GTX 680
Tổng điểm 40411 0 % 37895 6,2 %
Bằng chứng trong tương lai 50 % 0 % 21 % 58 %
Điểm chuẩn 16330 0 % 14360 12,1 %
Điểm chuẩn 2D 654.8 0 % 533.6 18,5 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 51.3 FPS 0 % 45.2 FPS 11,8 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 104 FPS 0 % 88.4 FPS 15 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 30.8 FPS 0 % 22.2 FPS 28,1 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 45 FPS 8,9 % 49.4 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 25.2 FPS 0 % 20.9 FPS 17,2 %
Máy tính thẻ đồ họa 2642 hoạt động/s 0 % 2631.5 hoạt động/s 0,4 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX 1050 Ti, GeForce GTX 680.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX 1050 Ti GeForce GTX 680
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 88.1 FPS 81.4 FPS
Cài đặt cao 158.6 FPS 146.5 FPS
Cài đặt trung bình 190.4 FPS 175.8 FPS
Cài đặt thấp 266.5 FPS 246.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 7,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX 1050 Ti, GeForce GTX 680.

Grand Theft Auto V GeForce GTX 1050 Ti GeForce GTX 680
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 67.7 FPS 63.3 FPS
Cài đặt cao 121.8 FPS 113.9 FPS
Cài đặt trung bình 146.2 FPS 136.6 FPS
Cài đặt thấp 204.7 FPS 191.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 6,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn