So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060
Thông tin chung GeForce RTX 4070 SUPER GeForce RTX 4060
Ra mắt Q1 2024 Q3 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 8192 MB 33,3 %
Đồng hồ lõi 1980 MHz 0 % 1830 MHz 7,6 %
Đồng hồ tăng tốc 2670 MHz 1,1 % 2700 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 21000 MHz 0 % 17000 MHz 19 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 220 W 0 % 115 W 47,7 %
Chiều dài 342 mm 0 % 311 mm 9,1 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 SUPER GeForce RTX 4060
Tổng điểm 88053 0 % 71141 19,2 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 95 % 3,1 %
Điểm chuẩn 77533 0 % 50610 34,7 %
Điểm chuẩn 2D 1156.2 0 % 1003.9 13,2 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 223.5 FPS 0 % 147.1 FPS 34,2 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 342.3 FPS 0 % 237.2 FPS 30,7 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 167.3 FPS 0 % 103.7 FPS 38 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 279.5 FPS 0 % 174 FPS 37,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 105.1 FPS 0 % 73.6 FPS 30 %
Máy tính thẻ đồ họa 17804.5 hoạt động/s 0 % 9487.3 hoạt động/s 46,7 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070 SUPER, GeForce RTX 4060.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 SUPER GeForce RTX 4060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 223.2 FPS 173.7 FPS
Cài đặt cao 401.7 FPS 312.6 FPS
Cài đặt trung bình 482.0 FPS 375.1 FPS
Cài đặt thấp 674.8 FPS 525.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 22,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070 SUPER, GeForce RTX 4060.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 SUPER GeForce RTX 4060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 149.2 FPS 120.0 FPS
Cài đặt cao 268.5 FPS 216.1 FPS
Cài đặt trung bình 322.2 FPS 259.3 FPS
Cài đặt thấp 451.1 FPS 363.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 19,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn