So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060
Thông tin chung GeForce RTX 4060 Ti GeForce RTX 3060
Ra mắt Q3 2023 Q4 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 8192 MB 50 %
Đồng hồ lõi 2310 MHz 0 % 1320 MHz 42,9 %
Đồng hồ tăng tốc 2745 MHz 0 % 1912 MHz 30,3 %
Đồng hồ hiệu quả 18000 MHz 0 % 15000 MHz 16,7 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 165 W 2,9 % 170 W 0 %
Chiều dài 338 mm 0 % 323 mm 4,4 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4060 Ti GeForce RTX 3060
Tổng điểm 76958 0 % 64751 15,9 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 90 % 5,3 %
Điểm chuẩn 59226 0 % 41927 29,2 %
Điểm chuẩn 2D 1072.8 0 % 975.9 9 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 168 FPS 0 % 110 FPS 34,5 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 255.5 FPS 0 % 187.1 FPS 26,8 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 125 FPS 0 % 79.4 FPS 36,4 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 203.2 FPS 0 % 108 FPS 46,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 88.6 FPS 0 % 65.5 FPS 26 %
Máy tính thẻ đồ họa 12338 hoạt động/s 0 % 8276.8 hoạt động/s 32,9 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4060 Ti, GeForce RTX 3060.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4060 Ti GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 190.7 FPS 155.0 FPS
Cài đặt cao 343.2 FPS 278.9 FPS
Cài đặt trung bình 411.9 FPS 334.7 FPS
Cài đặt thấp 576.7 FPS 468.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 18,7 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4060 Ti, GeForce RTX 3060.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4060 Ti GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 130.1 FPS 109.0 FPS
Cài đặt cao 234.1 FPS 196.3 FPS
Cài đặt trung bình 280.9 FPS 235.5 FPS
Cài đặt thấp 393.3 FPS 329.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 16,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn