So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060
Thông tin chung GeForce RTX 3070 GeForce RTX 3060
Ra mắt Q4 2020 Q4 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1500 MHz 0 % 1320 MHz 12 %
Đồng hồ tăng tốc 1935 MHz 0 % 1912 MHz 1,2 %
Đồng hồ hiệu quả 16000 MHz 0 % 15000 MHz 6,3 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 220 W 0 % 170 W 22,7 %
Chiều dài 335 mm 0 % 323 mm 3,6 %
Quạt làm mát 4 0 % 3 25 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3070 GeForce RTX 3060
Tổng điểm 76095 0 % 64751 14,9 %
Bằng chứng trong tương lai 76 % 15,6 % 90 % 0 %
Điểm chuẩn 57905 0 % 41927 27,6 %
Điểm chuẩn 2D 1007 0 % 975.9 3,1 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 167 FPS 0 % 110 FPS 34,1 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 243.8 FPS 0 % 187.1 FPS 23,3 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 158.4 FPS 0 % 79.4 FPS 49,8 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 180.5 FPS 0 % 108 FPS 40,2 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 85.5 FPS 0 % 65.5 FPS 23,4 %
Máy tính thẻ đồ họa 11552.3 hoạt động/s 0 % 8276.8 hoạt động/s 28,4 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3070, GeForce RTX 3060.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3070 GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 188.2 FPS 155.0 FPS
Cài đặt cao 338.7 FPS 278.9 FPS
Cài đặt trung bình 406.4 FPS 334.7 FPS
Cài đặt thấp 569.0 FPS 468.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 17,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3070, GeForce RTX 3060.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3070 GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 128.6 FPS 109.0 FPS
Cài đặt cao 231.4 FPS 196.3 FPS
Cài đặt trung bình 277.7 FPS 235.5 FPS
Cài đặt thấp 388.8 FPS 329.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 15,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn