So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050
Thông tin chung GeForce GTX 1660 SUPER GeForce RTX 3050
Ra mắt Q4 2019 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 6144 MB 0 % 6144 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1530 MHz 0 % 1042 MHz 31,9 %
Đồng hồ tăng tốc 1875 MHz 0,8 % 1890 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 14002 MHz 6,7 % 15000 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 125 W 0 % 70 W 44 %
Chiều dài 280 mm 6,7 % 300 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce GTX 1660 SUPER GeForce RTX 3050
Tổng điểm 57462 0 % 55413 3,6 %
Bằng chứng trong tương lai 70 % 28,6 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 33019 0 % 30706 7 %
Điểm chuẩn 2D 810.8 4 % 844.3 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 102.2 FPS 0 % 78.1 FPS 23,6 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 189.5 FPS 0 % 127.6 FPS 32,6 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 68.6 FPS 0 % 59.8 FPS 12,9 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 101.8 FPS 0 % 72.4 FPS 28,9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 48.8 FPS 7,2 % 52.6 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 5163.7 hoạt động/s 1,9 % 5263.8 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX 1660 SUPER, GeForce RTX 3050.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX 1660 SUPER GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 134.5 FPS 128.9 FPS
Cài đặt cao 242.1 FPS 232.0 FPS
Cài đặt trung bình 290.5 FPS 278.5 FPS
Cài đặt thấp 406.7 FPS 389.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,1 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX 1660 SUPER, GeForce RTX 3050.

Grand Theft Auto V GeForce GTX 1660 SUPER GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 96.5 FPS 93.0 FPS
Cài đặt cao 173.7 FPS 167.3 FPS
Cài đặt trung bình 208.4 FPS 200.8 FPS
Cài đặt thấp 291.8 FPS 281.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn