So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon HD 7990

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Biểu trưng AMD Radeon HD 7990
Thông tin chung GeForce GTX 1050 Ti Radeon HD 7990
Ra mắt Q4 2016 Q2 2013
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 4096 MB 0 % 3072 MB 25 %
Đồng hồ lõi 1290 MHz 0 % 950 MHz 26,4 %
Đồng hồ tăng tốc 1506 MHz 0 % 1000 MHz 33,6 %
Đồng hồ hiệu quả 7108 MHz 0 % 6600 MHz 7,1 %
DirectX DirectX 12 DirectX 11,2
OpenGL OpenGL 4,5 OpenGL 4,4
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 75 W 80 % 375 W 0 %
Chiều dài 257 mm 19,7 % 320 mm 0 %
Quạt làm mát 2 33,3 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Màn biểu diễn GeForce GTX 1050 Ti Radeon HD 7990
Tổng điểm 40411 0 % 37939 6,1 %
Bằng chứng trong tương lai 50 % 0 % 26 % 48 %
Điểm chuẩn 16330 0 % 14394 11,9 %
Điểm chuẩn 2D 654.8 14,8 % 768.3 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 51.3 FPS 0 % 41.7 FPS 18,6 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 104 FPS 0 % 60.5 FPS 41,8 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 30.8 FPS 7,9 % 33.5 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 45 FPS 12,9 % 51.7 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 25.2 FPS 0 % 21.2 FPS 16,1 %
Máy tính thẻ đồ họa 2642 hoạt động/s 23,2 % 3438 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX 1050 Ti, Radeon HD 7990.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX 1050 Ti Radeon HD 7990
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 88.1 FPS 81.5 FPS
Cài đặt cao 158.6 FPS 146.7 FPS
Cài đặt trung bình 190.4 FPS 176.1 FPS
Cài đặt thấp 266.5 FPS 246.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 7,5 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX 1050 Ti, Radeon HD 7990.

Grand Theft Auto V GeForce GTX 1050 Ti Radeon HD 7990
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 67.7 FPS 63.3 FPS
Cài đặt cao 121.8 FPS 114.0 FPS
Cài đặt trung bình 146.2 FPS 136.8 FPS
Cài đặt thấp 204.7 FPS 191.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 6,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn