So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX TITAN Z
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 580

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX TITAN Z Biểu trưng AMD Radeon RX 580
Thông tin chung GeForce GTX TITAN Z Radeon RX 580
Ra mắt Q2 2014 Q2 2017
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 8192 MB 33,3 %
Đồng hồ lõi 705 MHz 43,9 % 1257 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 915 MHz 36,9 % 1450 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 7000 MHz 16,7 % 8400 MHz 0 %
DirectX DirectX 11 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,5 OpenGL 4,5
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 375 W 0 % 185 W 50,7 %
Chiều dài 270 mm 9,4 % 298 mm 0 %
Quạt làm mát 1 66,7 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce GTX TITAN Z Radeon RX 580
Tổng điểm 48208 0 % 47909 0,6 %
Bằng chứng trong tương lai 33 % 37,7 % 53 % 0 %
Điểm chuẩn 23240 0 % 22953 1,2 %
Điểm chuẩn 2D 661.9 13,3 % 763.3 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 76.9 FPS 0 % 67.9 FPS 11,7 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 136.5 FPS 0 % 124 FPS 9,2 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 45.3 FPS 0 % 45.3 FPS 0,1 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 92.7 FPS 0 % 59.5 FPS 35,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 33.2 FPS 22,7 % 42.9 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 3357.3 hoạt động/s 7,1 % 3615.2 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX TITAN Z, Radeon RX 580.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX TITAN Z Radeon RX 580
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 109.4 FPS 108.5 FPS
Cài đặt cao 196.8 FPS 195.4 FPS
Cài đặt trung bình 236.2 FPS 234.5 FPS
Cài đặt thấp 330.7 FPS 328.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,7 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX TITAN Z, Radeon RX 580.

Grand Theft Auto V GeForce GTX TITAN Z Radeon RX 580
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 81.3 FPS 80.8 FPS
Cài đặt cao 146.4 FPS 145.5 FPS
Cài đặt trung bình 175.7 FPS 174.6 FPS
Cài đặt thấp 246.0 FPS 244.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,6 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn