So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX TITAN X
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX TITAN X Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
Thông tin chung GeForce GTX TITAN X GeForce GTX 1660 SUPER
Ra mắt Q1 2015 Q4 2019
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 6144 MB 50 %
Đồng hồ lõi 1000 MHz 34,6 % 1530 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1241 MHz 33,8 % 1875 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 7010 MHz 49,9 % 14002 MHz 0 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,5 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 250 W 0 % 125 W 50 %
Chiều dài 282 mm 0 % 280 mm 0,7 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce GTX TITAN X GeForce GTX 1660 SUPER
Tổng điểm 58059 0 % 57461 1 %
Bằng chứng trong tương lai 38 % 45,7 % 70 % 0 %
Điểm chuẩn 33708 0 % 33018 2 %
Điểm chuẩn 2D 838.8 0 % 808.2 3,6 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 102.5 FPS 0 % 102 FPS 0,4 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 185.5 FPS 2,2 % 189.7 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 70.4 FPS 0 % 67.4 FPS 4,2 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 102.8 FPS 0 % 102.5 FPS 0,3 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 51.2 FPS 0 % 48.6 FPS 5,2 %
Máy tính thẻ đồ họa 5730.6 hoạt động/s 0 % 5149.3 hoạt động/s 10,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX TITAN X, GeForce GTX 1660 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX TITAN X GeForce GTX 1660 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 136.3 FPS 134.6 FPS
Cài đặt cao 245.3 FPS 242.4 FPS
Cài đặt trung bình 294.4 FPS 290.8 FPS
Cài đặt thấp 412.1 FPS 407.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX TITAN X, GeForce GTX 1660 SUPER.

Grand Theft Auto V GeForce GTX TITAN X GeForce GTX 1660 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 98.6 FPS 97.6 FPS
Cài đặt cao 177.5 FPS 175.7 FPS
Cài đặt trung bình 213.0 FPS 210.8 FPS
Cài đặt thấp 298.2 FPS 295.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn