So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 580
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon R9 390

Biểu trưng AMD Radeon RX 580 Biểu trưng AMD Radeon R9 390
Thông tin chung Radeon RX 580 Radeon R9 390
Ra mắt Q2 2017 Q4 2013
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 4096 MB 50 %
Đồng hồ lõi 1257 MHz 0 % 947 MHz 24,7 %
Đồng hồ tăng tốc 1450 MHz 0 % 1100 MHz 24,1 %
Đồng hồ hiệu quả 8400 MHz 0 % 6100 MHz 27,4 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,5 OpenGL 4,4
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 185 W 32,7 % 275 W 0 %
Chiều dài 298 mm 3,2 % 308 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
SLI 4-way 0 % 4-way 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync FreeSync
Màn biểu diễn Radeon RX 580 Radeon R9 390
Tổng điểm 47909 0 % 46988 1,9 %
Bằng chứng trong tương lai 53 % 0 % 30 % 43,4 %
Điểm chuẩn 22953 0 % 22079 3,8 %
Điểm chuẩn 2D 763.3 0 % 695 8,9 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 67.9 FPS 0 % 65.1 FPS 4,1 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 124 FPS 2,2 % 126.7 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 45.3 FPS 0 % 43.9 FPS 3,1 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 59.5 FPS 0 % 54.3 FPS 8,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 42.9 FPS 0 % 35.6 FPS 17 %
Máy tính thẻ đồ họa 3615.2 hoạt động/s 0 % 3049.6 hoạt động/s 15,6 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 580, Radeon R9 390.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 580 Radeon R9 390
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 108.5 FPS 106.0 FPS
Cài đặt cao 195.4 FPS 190.8 FPS
Cài đặt trung bình 234.5 FPS 228.9 FPS
Cài đặt thấp 328.2 FPS 320.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 580, Radeon R9 390.

Grand Theft Auto V Radeon RX 580 Radeon R9 390
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 80.8 FPS 79.2 FPS
Cài đặt cao 145.5 FPS 142.5 FPS
Cài đặt trung bình 174.6 FPS 171.0 FPS
Cài đặt thấp 244.4 FPS 239.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn