So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon R9 280X

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Biểu trưng AMD Radeon R9 280X
Thông tin chung GeForce GTX 1050 Ti Radeon R9 280X
Ra mắt Q4 2016 Q3 2012
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 4096 MB 0 % 3072 MB 25 %
Đồng hồ lõi 1290 MHz 0 % 1000 MHz 22,5 %
Đồng hồ tăng tốc 1506 MHz 0 % 1150 MHz 23,6 %
Đồng hồ hiệu quả 7108 MHz 0 % 6400 MHz 10 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,5 OpenGL 4,4
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 75 W 70 % 250 W 0 %
Chiều dài 257 mm 17,1 % 310 mm 0 %
Quạt làm mát 2 33,3 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Màn biểu diễn GeForce GTX 1050 Ti Radeon R9 280X
Tổng điểm 40411 0 % 38464 4,8 %
Bằng chứng trong tương lai 50 % 0 % 21 % 58 %
Điểm chuẩn 16330 0 % 14794 9,4 %
Điểm chuẩn 2D 654.8 9,6 % 724.2 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 51.3 FPS 0 % 47.7 FPS 7 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 104 FPS 0 % 93.5 FPS 10,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 30.8 FPS 4,6 % 32.3 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 45 FPS 0 % 35.1 FPS 22,1 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 25.2 FPS 15,6 % 29.9 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 2642 hoạt động/s 8,9 % 2898.9 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX 1050 Ti, Radeon R9 280X.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX 1050 Ti Radeon R9 280X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 88.1 FPS 82.9 FPS
Cài đặt cao 158.6 FPS 149.3 FPS
Cài đặt trung bình 190.4 FPS 179.1 FPS
Cài đặt thấp 266.5 FPS 250.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX 1050 Ti, Radeon R9 280X.

Grand Theft Auto V GeForce GTX 1050 Ti Radeon R9 280X
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 67.7 FPS 64.3 FPS
Cài đặt cao 121.8 FPS 115.7 FPS
Cài đặt trung bình 146.2 FPS 138.9 FPS
Cài đặt thấp 204.7 FPS 194.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn