So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1060
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 580

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1060 Biểu trưng AMD Radeon RX 580
Thông tin chung GeForce GTX 1060 Radeon RX 580
Ra mắt Q2 2018 Q2 2017
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 5120 MB 37,5 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1556 MHz 0 % 1257 MHz 19,2 %
Đồng hồ tăng tốc 1873 MHz 0 % 1450 MHz 22,6 %
Đồng hồ hiệu quả 9126 MHz 0 % 8400 MHz 8 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,5
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 120 W 35,1 % 185 W 0 %
Chiều dài 303 mm 0 % 298 mm 1,7 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce GTX 1060 Radeon RX 580
Tổng điểm 49534 0 % 47909 3,3 %
Bằng chứng trong tương lai 60 % 0 % 53 % 11,7 %
Điểm chuẩn 24536 0 % 22953 6,5 %
Điểm chuẩn 2D 621.1 18,6 % 763.3 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 72.2 FPS 0 % 67.9 FPS 5,9 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 146.7 FPS 0 % 124 FPS 15,5 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 47 FPS 0 % 45.3 FPS 3,8 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 61.9 FPS 0 % 59.5 FPS 3,9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 33.2 FPS 22,6 % 42.9 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 4181 hoạt động/s 0 % 3615.2 hoạt động/s 13,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX 1060, Radeon RX 580.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX 1060 Radeon RX 580
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 113.0 FPS 108.5 FPS
Cài đặt cao 203.3 FPS 195.4 FPS
Cài đặt trung bình 244.0 FPS 234.5 FPS
Cài đặt thấp 341.6 FPS 328.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX 1060, Radeon RX 580.

Grand Theft Auto V GeForce GTX 1060 Radeon RX 580
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 83.7 FPS 80.8 FPS
Cài đặt cao 150.6 FPS 145.5 FPS
Cài đặt trung bình 180.7 FPS 174.6 FPS
Cài đặt thấp 253.0 FPS 244.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn