So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 6700 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA TITAN Xp

Biểu trưng AMD Radeon RX 6700 XT Biểu trưng NVIDIA TITAN Xp
Thông tin chung Radeon RX 6700 XT TITAN Xp
Ra mắt Q1 2021 Q2 2017
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 12288 MB 0 %
Đồng hồ lõi 2321 MHz 0 % 1405 MHz 39,5 %
Đồng hồ tăng tốc 2622 MHz 0 % 1582 MHz 39,7 %
Đồng hồ hiệu quả 16000 MHz 0 % 11408 MHz 28,7 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,5
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 230 W 8 % 250 W 0 %
Chiều dài 323 mm 0 % 267 mm 17,3 %
Quạt làm mát 3 0 % 1 66,7 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 6700 XT TITAN Xp
Tổng điểm 71679 0 % 69348 3,3 %
Bằng chứng trong tương lai 78 % 0 % 53 % 32,1 %
Điểm chuẩn 51379 0 % 48091 6,4 %
Điểm chuẩn 2D 934.3 0 % 899.5 3,7 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 154 FPS 0 % 141.7 FPS 8 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 237.2 FPS 0 % 227.2 FPS 4,2 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 126.1 FPS 0 % 124.5 FPS 1,3 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 176.1 FPS 0 % 151.1 FPS 14,2 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 76.8 FPS 0 % 63.9 FPS 16,8 %
Máy tính thẻ đồ họa 9908.2 hoạt động/s 0 % 9556.5 hoạt động/s 3,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 6700 XT, TITAN Xp.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 6700 XT TITAN Xp
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 175.4 FPS 168.5 FPS
Cài đặt cao 315.7 FPS 303.4 FPS
Cài đặt trung bình 378.9 FPS 364.1 FPS
Cài đặt thấp 530.4 FPS 509.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 6700 XT, TITAN Xp.

Grand Theft Auto V Radeon RX 6700 XT TITAN Xp
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 122.5 FPS 118.4 FPS
Cài đặt cao 220.5 FPS 213.1 FPS
Cài đặt trung bình 264.6 FPS 255.7 FPS
Cài đặt thấp 370.5 FPS 358.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn