So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon Vega Frontier Edition
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050

Biểu trưng AMD Radeon Vega Frontier Edition Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050
Thông tin chung Radeon Vega Frontier Edition GeForce RTX 3050
Ra mắt Q2 2017 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 6144 MB 62,5 %
Đồng hồ lõi 1382 MHz 0 % 1042 MHz 24,6 %
OpenGL OpenGL 4,5 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 350 W 0 % 70 W 80 %
Màn biểu diễn Radeon Vega Frontier Edition GeForce RTX 3050
Tổng điểm 58706 0 % 55483 5,5 %
Bằng chứng trong tương lai 53 % 45,9 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 34463 0 % 30784 10,7 %
Điểm chuẩn 2D 745.5 12,3 % 849.8 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 100.6 FPS 0 % 78.3 FPS 22,1 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 177.7 FPS 0 % 127.4 FPS 28,3 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 80.4 FPS 0 % 59.5 FPS 25,9 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 84.3 FPS 0 % 72.9 FPS 13,5 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 60.1 FPS 0 % 53.6 FPS 10,8 %
Máy tính thẻ đồ họa 5770.4 hoạt động/s 0 % 5200.3 hoạt động/s 9,9 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon Vega Frontier Edition, GeForce RTX 3050.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon Vega Frontier Edition GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 138.1 FPS 129.2 FPS
Cài đặt cao 248.5 FPS 232.6 FPS
Cài đặt trung bình 298.2 FPS 279.1 FPS
Cài đặt thấp 417.5 FPS 390.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 6,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon Vega Frontier Edition, GeForce RTX 3050.

Grand Theft Auto V Radeon Vega Frontier Edition GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 99.7 FPS 94.1 FPS
Cài đặt cao 179.5 FPS 169.4 FPS
Cài đặt trung bình 215.4 FPS 203.3 FPS
Cài đặt thấp 301.6 FPS 284.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,6 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn