So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 580

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER Biểu trưng AMD Radeon RX 580
Thông tin chung GeForce GTX 1650 SUPER Radeon RX 580
Ra mắt Q4 2019 Q2 2017
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 4096 MB 50 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1530 MHz 0 % 1257 MHz 17,8 %
Đồng hồ tăng tốc 1815 MHz 0 % 1450 MHz 20,1 %
Đồng hồ hiệu quả 12002 MHz 0 % 8400 MHz 30 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,5
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 100 W 45,9 % 185 W 0 %
Chiều dài 248 mm 16,8 % 298 mm 0 %
Quạt làm mát 2 33,3 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce GTX 1650 SUPER Radeon RX 580
Tổng điểm 51235 0 % 47909 6,5 %
Bằng chứng trong tương lai 70 % 0 % 53 % 24,3 %
Điểm chuẩn 26250 0 % 22953 12,6 %
Điểm chuẩn 2D 752 1,5 % 763.3 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 78.3 FPS 0 % 67.9 FPS 13,3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 147.7 FPS 0 % 124 FPS 16 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 48.7 FPS 0 % 45.3 FPS 7 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 72.6 FPS 0 % 59.5 FPS 18,1 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 44.3 FPS 0 % 42.9 FPS 3 %
Máy tính thẻ đồ họa 4535.4 hoạt động/s 0 % 3615.2 hoạt động/s 20,3 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX 1650 SUPER, Radeon RX 580.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX 1650 SUPER Radeon RX 580
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 117.6 FPS 108.5 FPS
Cài đặt cao 211.7 FPS 195.4 FPS
Cài đặt trung bình 254.0 FPS 234.5 FPS
Cài đặt thấp 355.6 FPS 328.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 7,7 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX 1650 SUPER, Radeon RX 580.

Grand Theft Auto V GeForce GTX 1650 SUPER Radeon RX 580
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 86.6 FPS 80.8 FPS
Cài đặt cao 155.9 FPS 145.5 FPS
Cài đặt trung bình 187.1 FPS 174.6 FPS
Cài đặt thấp 262.0 FPS 244.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 6,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn