So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 5500 XT
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 580

Biểu trưng AMD Radeon RX 5500 XT Biểu trưng AMD Radeon RX 580
Thông tin chung Radeon RX 5500 XT Radeon RX 580
Ra mắt Q4 2019 Q2 2017
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1607 MHz 0 % 1257 MHz 21,8 %
Đồng hồ tăng tốc 1865 MHz 0 % 1450 MHz 22,3 %
Đồng hồ hiệu quả 14400 MHz 0 % 8400 MHz 41,7 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,5
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 130 W 29,7 % 185 W 0 %
Chiều dài 281 mm 5,7 % 298 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync FreeSync
Màn biểu diễn Radeon RX 5500 XT Radeon RX 580
Tổng điểm 48670 0 % 47909 1,6 %
Bằng chứng trong tương lai 70 % 0 % 53 % 24,3 %
Điểm chuẩn 23688 0 % 22953 3,1 %
Điểm chuẩn 2D 781.4 0 % 763.3 2,3 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 68.6 FPS 0 % 67.9 FPS 0,9 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 130.5 FPS 0 % 124 FPS 5 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 45.4 FPS 0 % 45.3 FPS 0,2 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 58.4 FPS 1,9 % 59.5 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 40 FPS 6,8 % 42.9 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 4623 hoạt động/s 0 % 3615.2 hoạt động/s 21,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 5500 XT, Radeon RX 580.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 5500 XT Radeon RX 580
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 110.6 FPS 108.5 FPS
Cài đặt cao 199.1 FPS 195.4 FPS
Cài đặt trung bình 238.9 FPS 234.5 FPS
Cài đặt thấp 334.4 FPS 328.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,8 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 5500 XT, Radeon RX 580.

Grand Theft Auto V Radeon RX 5500 XT Radeon RX 580
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 82.2 FPS 80.8 FPS
Cài đặt cao 147.9 FPS 145.5 FPS
Cài đặt trung bình 177.5 FPS 174.6 FPS
Cài đặt thấp 248.4 FPS 244.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,6 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn