So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX Vega 56
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050

Biểu trưng AMD Radeon RX Vega 56 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050
Thông tin chung Radeon RX Vega 56 GeForce RTX 3050
Ra mắt Q3 2017 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 6144 MB 25 %
Đồng hồ lõi 1471 MHz 0 % 1042 MHz 29,2 %
Đồng hồ tăng tốc 1573 MHz 16,8 % 1890 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 1800 MHz 88 % 15000 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,5 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 210 W 0 % 70 W 66,7 %
Chiều dài 316 mm 0 % 300 mm 5,1 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX Vega 56 GeForce RTX 3050
Tổng điểm 58582 0 % 55483 5,3 %
Bằng chứng trong tương lai 55 % 43,9 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 34319 0 % 30784 10,3 %
Điểm chuẩn 2D 765.1 10 % 849.8 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 101.3 FPS 0 % 78.3 FPS 22,6 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 179.4 FPS 0 % 127.4 FPS 29 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 81.5 FPS 0 % 59.5 FPS 27 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 85.7 FPS 0 % 72.9 FPS 14,9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 58.5 FPS 0 % 53.6 FPS 8,5 %
Máy tính thẻ đồ họa 5953 hoạt động/s 0 % 5200.3 hoạt động/s 12,6 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX Vega 56, GeForce RTX 3050.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX Vega 56 GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 137.7 FPS 129.2 FPS
Cài đặt cao 247.9 FPS 232.6 FPS
Cài đặt trung bình 297.5 FPS 279.1 FPS
Cài đặt thấp 416.4 FPS 390.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 6,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX Vega 56, GeForce RTX 3050.

Grand Theft Auto V Radeon RX Vega 56 GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 99.5 FPS 94.1 FPS
Cài đặt cao 179.1 FPS 169.4 FPS
Cài đặt trung bình 215.0 FPS 203.3 FPS
Cài đặt thấp 300.9 FPS 284.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn