So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon Pro WX 9100

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Biểu trưng AMD Radeon Pro WX 9100
Thông tin chung GeForce GTX 1660 SUPER Radeon Pro WX 9100
Ra mắt Q4 2019 Q4 2017
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 6144 MB 62,5 % 16384 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1530 MHz 0 % 1200 MHz 21,6 %
Đồng hồ tăng tốc 1875 MHz 0 % 1500 MHz 20 %
Đồng hồ hiệu quả 14002 MHz 0 % 1890 MHz 86,5 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 125 W 45,7 % 230 W 0 %
Chiều dài 280 mm 0 % 267 mm 4,6 %
Quạt làm mát 3 0 % 1 66,7 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce GTX 1660 SUPER Radeon Pro WX 9100
Tổng điểm 57472 0 % 56921 1 %
Bằng chứng trong tương lai 70 % 0 % 56 % 20 %
Điểm chuẩn 33031 0 % 32400 1,9 %
Điểm chuẩn 2D 805.8 0 % 746.5 7,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 102.2 FPS 0 % 96.5 FPS 5,6 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 190.6 FPS 0 % 172 FPS 9,8 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 67.5 FPS 10,5 % 75.5 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 102.2 FPS 0 % 79 FPS 22,7 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 48.6 FPS 18,7 % 59.8 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 5201 hoạt động/s 2,1 % 5310.9 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX 1660 SUPER, Radeon Pro WX 9100.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX 1660 SUPER Radeon Pro WX 9100
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 134.7 FPS 133.1 FPS
Cài đặt cao 242.4 FPS 239.6 FPS
Cài đặt trung bình 290.9 FPS 287.6 FPS
Cài đặt thấp 407.2 FPS 402.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,1 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX 1660 SUPER, Radeon Pro WX 9100.

Grand Theft Auto V GeForce GTX 1660 SUPER Radeon Pro WX 9100
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 97.6 FPS 96.6 FPS
Cài đặt cao 175.7 FPS 173.9 FPS
Cài đặt trung bình 210.8 FPS 208.6 FPS
Cài đặt thấp 295.1 FPS 292.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn