So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 690

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 690
Thông tin chung GeForce GTX 1050 Ti GeForce GTX 690
Ra mắt Q4 2016 Q2 2012
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 4096 MB 0 % 2048 MB 50 %
Đồng hồ lõi 1290 MHz 0 % 915 MHz 29,1 %
Đồng hồ hiệu quả 7108 MHz 0 % 6008 MHz 15,5 %
DirectX DirectX 12 DirectX 11
OpenGL OpenGL 4,5 OpenGL 4,5
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 75 W 75 % 300 W 0 %
Chiều dài 257 mm 7,9 % 279 mm 0 %
Quạt làm mát 2 0 % 1 50 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce GTX 1050 Ti GeForce GTX 690
Tổng điểm 40411 0 % 38021 5,9 %
Bằng chứng trong tương lai 50 % 0 % 20 % 60 %
Điểm chuẩn 16330 0 % 14456 11,5 %
Điểm chuẩn 2D 654.8 0 % 463.6 29,2 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 51.3 FPS 0 % 48.5 FPS 5,5 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 104 FPS 0 % 82.3 FPS 20,9 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 30.8 FPS 0 % 21.2 FPS 31,2 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 45 FPS 35 % 69.3 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 25.2 FPS 0 % 21.1 FPS 16,2 %
Máy tính thẻ đồ họa 2642 hoạt động/s 0 % 2370.5 hoạt động/s 10,3 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX 1050 Ti, GeForce GTX 690.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX 1050 Ti GeForce GTX 690
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 88.1 FPS 81.8 FPS
Cài đặt cao 158.6 FPS 147.2 FPS
Cài đặt trung bình 190.4 FPS 176.6 FPS
Cài đặt thấp 266.5 FPS 247.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 7,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX 1050 Ti, GeForce GTX 690.

Grand Theft Auto V GeForce GTX 1050 Ti GeForce GTX 690
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 67.7 FPS 63.5 FPS
Cài đặt cao 121.8 FPS 114.3 FPS
Cài đặt trung bình 146.2 FPS 137.2 FPS
Cài đặt thấp 204.7 FPS 192.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 6,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn