So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon Pro Vega 56

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER Biểu trưng AMD Radeon Pro Vega 56
Thông tin chung GeForce GTX 1660 SUPER Radeon Pro Vega 56
Ra mắt Q4 2019 Q1 2018
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Kỉ niệm 6144 MB 25 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1530 MHz 0 % 1247 MHz 18,5 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,5
Màn biểu diễn GeForce GTX 1660 SUPER Radeon Pro Vega 56
Tổng điểm 57472 0 % 56522 1,7 %
Bằng chứng trong tương lai 70 % 0 % 58 % 17,1 %
Điểm chuẩn 33031 0 % 31947 3,3 %
Điểm chuẩn 2D 805.8 2,7 % 828 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 102.2 FPS 0 % 93.8 FPS 8,2 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 190.6 FPS 0 % 173.8 FPS 8,8 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 67.5 FPS 5,7 % 71.6 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 102.2 FPS 0 % 65.3 FPS 36,1 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 48.6 FPS 24,7 % 64.5 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 5201 hoạt động/s 0 % 4330.5 hoạt động/s 16,7 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX 1660 SUPER, Radeon Pro Vega 56.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX 1660 SUPER Radeon Pro Vega 56
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 134.7 FPS 132.0 FPS
Cài đặt cao 242.4 FPS 237.6 FPS
Cài đặt trung bình 290.9 FPS 285.2 FPS
Cài đặt thấp 407.2 FPS 399.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX 1660 SUPER, Radeon Pro Vega 56.

Grand Theft Auto V GeForce GTX 1660 SUPER Radeon Pro Vega 56
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 97.6 FPS 95.9 FPS
Cài đặt cao 175.7 FPS 172.7 FPS
Cài đặt trung bình 210.8 FPS 207.2 FPS
Cài đặt thấp 295.1 FPS 290.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn