So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
Thông tin chung GeForce RTX 3070 Ti GeForce RTX 2080 Ti
Ra mắt Q2 2021 Q3 2018
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 27,3 % 11264 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1575 MHz 0 % 1350 MHz 14,3 %
Đồng hồ tăng tốc 1890 MHz 0 % 1815 MHz 4 %
Đồng hồ hiệu quả 19000 MHz 0 % 14800 MHz 22,1 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 290 W 0 % 250 W 13,8 %
Chiều dài 356 mm 0 % 330 mm 7,3 %
Quạt làm mát 4 0 % 3 25 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3070 Ti GeForce RTX 2080 Ti
Tổng điểm 78212 0 % 75057 4 %
Bằng chứng trong tương lai 80 % 0 % 61 % 23,8 %
Điểm chuẩn 61171 0 % 56336 7,9 %
Điểm chuẩn 2D 1045.6 0 % 936.9 10,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 177 FPS 0 % 165.5 FPS 6,5 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 262.3 FPS 0 % 233.6 FPS 10,9 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 163 FPS 0 % 158.6 FPS 2,7 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 190.8 FPS 0 % 185.7 FPS 2,7 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 92 FPS 0 % 84 FPS 8,7 %
Máy tính thẻ đồ họa 12066.9 hoạt động/s 0 % 10630.4 hoạt động/s 11,9 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3070 Ti, GeForce RTX 2080 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3070 Ti GeForce RTX 2080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 194.5 FPS 185.3 FPS
Cài đặt cao 350.0 FPS 333.5 FPS
Cài đặt trung bình 420.0 FPS 400.1 FPS
Cài đặt thấp 588.0 FPS 560.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,7 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3070 Ti, GeForce RTX 2080 Ti.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3070 Ti GeForce RTX 2080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 133.9 FPS 128.4 FPS
Cài đặt cao 241.0 FPS 231.1 FPS
Cài đặt trung bình 289.2 FPS 277.3 FPS
Cài đặt thấp 404.9 FPS 388.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn