So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
Thông tin chung GeForce RTX 4060 Ti GeForce RTX 2080 Ti
Ra mắt Q3 2023 Q3 2018
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 11264 MB 31,3 %
Đồng hồ lõi 2310 MHz 0 % 1350 MHz 41,6 %
Đồng hồ tăng tốc 2745 MHz 0 % 1815 MHz 33,9 %
Đồng hồ hiệu quả 18000 MHz 0 % 14800 MHz 17,8 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 165 W 34 % 250 W 0 %
Chiều dài 338 mm 0 % 330 mm 2,4 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4060 Ti GeForce RTX 2080 Ti
Tổng điểm 76967 0 % 75057 2,5 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 61 % 35,8 %
Điểm chuẩn 59240 0 % 56336 4,9 %
Điểm chuẩn 2D 1080.4 0 % 936.9 13,3 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 168.1 FPS 0 % 165.5 FPS 1,6 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 254.4 FPS 0 % 233.6 FPS 8,2 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 123.8 FPS 22 % 158.6 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 204.6 FPS 0 % 185.7 FPS 9,2 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 89.8 FPS 0 % 84 FPS 6,5 %
Máy tính thẻ đồ họa 12453 hoạt động/s 0 % 10630.4 hoạt động/s 14,6 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4060 Ti, GeForce RTX 2080 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4060 Ti GeForce RTX 2080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 190.8 FPS 185.3 FPS
Cài đặt cao 343.4 FPS 333.5 FPS
Cài đặt trung bình 412.1 FPS 400.1 FPS
Cài đặt thấp 577.0 FPS 560.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4060 Ti, GeForce RTX 2080 Ti.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4060 Ti GeForce RTX 2080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 131.7 FPS 128.4 FPS
Cài đặt cao 237.0 FPS 231.1 FPS
Cài đặt trung bình 284.5 FPS 277.3 FPS
Cài đặt thấp 398.2 FPS 388.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn