So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2070
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6600

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2070 Biểu trưng AMD Radeon RX 6600
Thông tin chung GeForce RTX 2070 Radeon RX 6600
Ra mắt Q4 2018 Q4 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1410 MHz 13,3 % 1626 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1860 MHz 25,3 % 2491 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 14400 MHz 0 % 14000 MHz 2,8 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 175 W 0 % 132 W 24,6 %
Chiều dài 314 mm 0 % 282 mm 10,2 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 2070 Radeon RX 6600
Tổng điểm 64650 0 % 62532 3,3 %
Bằng chứng trong tương lai 63 % 24,1 % 83 % 0 %
Điểm chuẩn 41797 0 % 39103 6,4 %
Điểm chuẩn 2D 827.3 4,8 % 868.6 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 128.8 FPS 0 % 122.5 FPS 4,9 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 213.5 FPS 0 % 190.2 FPS 10,9 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 115.7 FPS 0 % 99.5 FPS 14 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 125.9 FPS 15,7 % 149.3 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 60.2 FPS 0 % 50.9 FPS 15,5 %
Máy tính thẻ đồ họa 6593.5 hoạt động/s 5,3 % 6959.1 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 2070, Radeon RX 6600.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 2070 Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 154.8 FPS 148.7 FPS
Cài đặt cao 278.7 FPS 267.6 FPS
Cài đặt trung bình 334.4 FPS 321.1 FPS
Cài đặt thấp 468.2 FPS 449.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 2070, Radeon RX 6600.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 2070 Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 110.2 FPS 106.5 FPS
Cài đặt cao 198.3 FPS 191.6 FPS
Cài đặt trung bình 238.0 FPS 230.0 FPS
Cài đặt thấp 333.2 FPS 321.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn