So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 6600
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060

Biểu trưng AMD Radeon RX 6600 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060
Thông tin chung Radeon RX 6600 GeForce RTX 2060
Ra mắt Q4 2021 Q1 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 33,3 % 12288 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1626 MHz 0 % 1470 MHz 9,6 %
Đồng hồ tăng tốc 2491 MHz 0 % 1860 MHz 25,3 %
Đồng hồ hiệu quả 14000 MHz 1 % 14140 MHz 0 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 132 W 28,6 % 185 W 0 %
Chiều dài 282 mm 6 % 300 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 6600 GeForce RTX 2060
Tổng điểm 62545 0 % 62319 0,4 %
Bằng chứng trong tương lai 83 % 2,4 % 85 % 0 %
Điểm chuẩn 39118 0 % 38836 0,7 %
Điểm chuẩn 2D 873 0 % 839.8 3,8 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 122.8 FPS 0 % 120.8 FPS 1,7 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 190.8 FPS 4,7 % 200.2 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 99.3 FPS 7,3 % 107.1 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 150 FPS 0 % 116 FPS 22,7 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 51.1 FPS 14,5 % 59.7 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 6916.2 hoạt động/s 1 % 6982.6 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 6600, GeForce RTX 2060.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 6600 GeForce RTX 2060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 148.7 FPS 148.0 FPS
Cài đặt cao 267.6 FPS 266.5 FPS
Cài đặt trung bình 321.1 FPS 319.8 FPS
Cài đặt thấp 449.6 FPS 447.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 6600, GeForce RTX 2060.

Grand Theft Auto V Radeon RX 6600 GeForce RTX 2060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 106.5 FPS 106.1 FPS
Cài đặt cao 191.6 FPS 190.9 FPS
Cài đặt trung bình 230.0 FPS 229.1 FPS
Cài đặt thấp 321.9 FPS 320.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn