So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 7700S
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060

Biểu trưng AMD Radeon RX 7700S Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060
Thông tin chung Radeon RX 7700S GeForce RTX 2060
Ra mắt Q3 2023 Q1 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Kỉ niệm 12288 MB 0 %
Màn biểu diễn Radeon RX 7700S GeForce RTX 2060
Tổng điểm 63446 0 % 62319 1,8 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 85 % 10,5 %
Điểm chuẩn 40253 0 % 38836 3,5 %
Điểm chuẩn 2D 774.8 7,7 % 839.8 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 124.3 FPS 0 % 120.8 FPS 2,8 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 217.7 FPS 0 % 200.2 FPS 8 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 73.4 FPS 31,5 % 107.1 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 137.6 FPS 0 % 116 FPS 15,7 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 68.4 FPS 0 % 59.7 FPS 12,7 %
Máy tính thẻ đồ họa 6304.6 hoạt động/s 9,7 % 6982.6 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 7700S, GeForce RTX 2060.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 7700S GeForce RTX 2060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 151.3 FPS 148.0 FPS
Cài đặt cao 272.3 FPS 266.5 FPS
Cài đặt trung bình 326.8 FPS 319.8 FPS
Cài đặt thấp 457.5 FPS 447.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,1 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 7700S, GeForce RTX 2060.

Grand Theft Auto V Radeon RX 7700S GeForce RTX 2060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 108.0 FPS 106.1 FPS
Cài đặt cao 194.5 FPS 190.9 FPS
Cài đặt trung bình 233.4 FPS 229.1 FPS
Cài đặt thấp 326.7 FPS 320.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,8 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn