So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon R9 290
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1650

Biểu trưng AMD Radeon R9 290 Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1650
Thông tin chung Radeon R9 290 GeForce GTX 1650
Ra mắt Q4 2013 Q2 2019
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 4096 MB 0 % 4096 MB 0 %
Đồng hồ lõi 947 MHz 36,2 % 1485 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 974 MHz 48,1 % 1875 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 5600 MHz 53,3 % 12000 MHz 0 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,4 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 275 W 0 % 75 W 72,7 %
Chiều dài 314 mm 0 % 265 mm 15,6 %
Quạt làm mát 3 0 % 2 33,3 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Màn biểu diễn Radeon R9 290 GeForce GTX 1650
Tổng điểm 46136 0 % 45139 2,2 %
Bằng chứng trong tương lai 30 % 54,5 % 66 % 0 %
Điểm chuẩn 21285 0 % 20375 4,3 %
Điểm chuẩn 2D 693.6 0 % 575.4 17 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 65.6 FPS 0 % 63.8 FPS 2,7 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 127.5 FPS 0 % 125.3 FPS 1,8 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 44.2 FPS 0 % 38.6 FPS 12,7 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 54.4 FPS 5,5 % 57.5 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 36.1 FPS 0 % 33.8 FPS 6,3 %
Máy tính thẻ đồ họa 3058.8 hoạt động/s 1,3 % 3099.4 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon R9 290, GeForce GTX 1650.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon R9 290 GeForce GTX 1650
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 103.7 FPS 101.0 FPS
Cài đặt cao 186.7 FPS 181.8 FPS
Cài đặt trung bình 224.0 FPS 218.2 FPS
Cài đặt thấp 313.6 FPS 305.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon R9 290, GeForce GTX 1650.

Grand Theft Auto V Radeon R9 290 GeForce GTX 1650
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 77.7 FPS 76.0 FPS
Cài đặt cao 139.9 FPS 136.7 FPS
Cài đặt trung bình 167.9 FPS 164.1 FPS
Cài đặt thấp 235.0 FPS 229.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn