So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1650
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6500

Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1650 Biểu trưng AMD Radeon RX 6500
Thông tin chung GeForce GTX 1650 Radeon RX 6500
Ra mắt Q2 2019 Q2 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Kỉ niệm 4096 MB 0 %
Màn biểu diễn GeForce GTX 1650 Radeon RX 6500
Tổng điểm 45139 0 % 43890 2,8 %
Bằng chứng trong tương lai 66 % 29 % 93 % 0 %
Điểm chuẩn 20375 0 % 19263 5,5 %
Điểm chuẩn 2D 575.4 29,2 % 813.1 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 63.8 FPS 0 % 60.2 FPS 5,6 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 125.3 FPS 0 % 90.3 FPS 27,9 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 38.6 FPS 21,2 % 49 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 57.5 FPS 17,1 % 69.4 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 33.8 FPS 0 % 32.2 FPS 4,8 %
Máy tính thẻ đồ họa 3099.4 hoạt động/s 0 % 2685 hoạt động/s 13,4 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce GTX 1650, Radeon RX 6500.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce GTX 1650 Radeon RX 6500
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 101.0 FPS 97.6 FPS
Cài đặt cao 181.8 FPS 175.6 FPS
Cài đặt trung bình 218.2 FPS 210.7 FPS
Cài đặt thấp 305.4 FPS 295.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce GTX 1650, Radeon RX 6500.

Grand Theft Auto V GeForce GTX 1650 Radeon RX 6500
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 76.0 FPS 73.8 FPS
Cài đặt cao 136.7 FPS 132.8 FPS
Cài đặt trung bình 164.1 FPS 159.3 FPS
Cài đặt thấp 229.7 FPS 223.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn