So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER
Thông tin chung GeForce RTX 3070 GeForce RTX 2060 SUPER
Ra mắt Q4 2020 Q3 2019
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1500 MHz 0 % 1407 MHz 6,2 %
Đồng hồ tăng tốc 1935 MHz 0 % 1860 MHz 3,9 %
Đồng hồ hiệu quả 16000 MHz 0 % 14000 MHz 12,5 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 220 W 0 % 175 W 20,5 %
Chiều dài 335 mm 0 % 308 mm 8,1 %
Quạt làm mát 4 0 % 3 25 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3070 GeForce RTX 2060 SUPER
Tổng điểm 76111 0 % 65452 14 %
Bằng chứng trong tương lai 76 % 0 % 68 % 10,5 %
Điểm chuẩn 57929 0 % 42839 26 %
Điểm chuẩn 2D 989 0 % 849.4 14,1 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 166.2 FPS 0 % 130.6 FPS 21,4 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 245.7 FPS 0 % 218.8 FPS 11 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 156.4 FPS 0 % 116.7 FPS 25,4 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 178.4 FPS 0 % 127.4 FPS 28,6 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 84.2 FPS 0 % 59.6 FPS 29,2 %
Máy tính thẻ đồ họa 11614 hoạt động/s 0 % 6873.4 hoạt động/s 40,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3070, GeForce RTX 2060 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3070 GeForce RTX 2060 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 188.4 FPS 157.2 FPS
Cài đặt cao 339.0 FPS 282.9 FPS
Cài đặt trung bình 406.8 FPS 339.5 FPS
Cài đặt thấp 569.6 FPS 475.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 16,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3070, GeForce RTX 2060 SUPER.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3070 GeForce RTX 2060 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 130.2 FPS 111.5 FPS
Cài đặt cao 234.4 FPS 200.8 FPS
Cài đặt trung bình 281.3 FPS 240.9 FPS
Cài đặt thấp 393.8 FPS 337.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 14,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn