So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 7600 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER

Biểu trưng AMD Radeon RX 7600 XT Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER
Thông tin chung Radeon RX 7600 XT GeForce RTX 2060 SUPER
Ra mắt Q1 2024 Q3 2019
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 8192 MB 50 %
Đồng hồ lõi 1720 MHz 0 % 1407 MHz 18,2 %
Đồng hồ tăng tốc 2830 MHz 0 % 1860 MHz 34,3 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 190 W 0 % 175 W 7,9 %
Chiều dài 304 mm 1,3 % 308 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 7600 XT GeForce RTX 2060 SUPER
Tổng điểm 66942 0 % 65452 2,2 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 68 % 30,6 %
Điểm chuẩn 44813 0 % 42839 4,4 %
Điểm chuẩn 2D 1016.1 0 % 849.4 16,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 139.2 FPS 0 % 130.6 FPS 6,2 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 239.3 FPS 0 % 218.8 FPS 8,6 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 87.1 FPS 25,3 % 116.7 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 169 FPS 0 % 127.4 FPS 24,6 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 61.3 FPS 0 % 59.6 FPS 2,8 %
Máy tính thẻ đồ họa 9476.9 hoạt động/s 0 % 6873.4 hoạt động/s 27,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 7600 XT, GeForce RTX 2060 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 7600 XT GeForce RTX 2060 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 161.5 FPS 157.2 FPS
Cài đặt cao 290.8 FPS 282.9 FPS
Cài đặt trung bình 348.9 FPS 339.5 FPS
Cài đặt thấp 488.5 FPS 475.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,7 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 7600 XT, GeForce RTX 2060 SUPER.

Grand Theft Auto V Radeon RX 7600 XT GeForce RTX 2060 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 114.2 FPS 111.5 FPS
Cài đặt cao 205.5 FPS 200.8 FPS
Cài đặt trung bình 246.6 FPS 240.9 FPS
Cài đặt thấp 345.2 FPS 337.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn