So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 6650 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER

Biểu trưng AMD Radeon RX 6650 XT Biểu trưng NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
Thông tin chung Radeon RX 6650 XT GeForce GTX 1660 SUPER
Ra mắt Q2 2022 Q4 2019
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 3.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 6144 MB 25 %
Đồng hồ lõi 2055 MHz 0 % 1530 MHz 25,5 %
Đồng hồ tăng tốc 2694 MHz 0 % 1875 MHz 30,4 %
Đồng hồ hiệu quả 17500 MHz 0 % 14002 MHz 20 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 176 W 0 % 125 W 29 %
Chiều dài 305 mm 0 % 280 mm 8,2 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 6650 XT GeForce GTX 1660 SUPER
Tổng điểm 66871 0 % 57472 14,1 %
Bằng chứng trong tương lai 86 % 0 % 70 % 18,6 %
Điểm chuẩn 44717 0 % 33031 26,1 %
Điểm chuẩn 2D 916.4 0 % 805.8 12,1 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 139 FPS 0 % 102.2 FPS 26,4 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 214.9 FPS 0 % 190.6 FPS 11,3 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 110.9 FPS 0 % 67.5 FPS 39,1 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 168.7 FPS 0 % 102.2 FPS 39,4 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 61.4 FPS 0 % 48.6 FPS 20,9 %
Máy tính thẻ đồ họa 8106.9 hoạt động/s 0 % 5201 hoạt động/s 35,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 6650 XT, GeForce GTX 1660 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 6650 XT GeForce GTX 1660 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 161.3 FPS 134.7 FPS
Cài đặt cao 290.4 FPS 242.4 FPS
Cài đặt trung bình 348.5 FPS 290.9 FPS
Cài đặt thấp 487.9 FPS 407.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 16,5 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 6650 XT, GeForce GTX 1660 SUPER.

Grand Theft Auto V Radeon RX 6650 XT GeForce GTX 1660 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 114.0 FPS 97.6 FPS
Cài đặt cao 205.3 FPS 175.7 FPS
Cài đặt trung bình 246.3 FPS 210.8 FPS
Cài đặt thấp 344.9 FPS 295.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 14,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn