So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
Thông tin chung GeForce RTX 3080 GeForce RTX 3060 Ti
Ra mắt Q1 2022 Q4 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 8192 MB 33,3 %
Đồng hồ lõi 1260 MHz 10,6 % 1410 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1935 MHz 0 % 1890 MHz 2,3 %
Đồng hồ hiệu quả 19500 MHz 0 % 19000 MHz 2,6 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 350 W 0 % 200 W 42,9 %
Chiều dài 356 mm 0 % 323 mm 9,3 %
Quạt làm mát 4 0 % 3 25 %
Khe trường hợp 4 0 % 3 25 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3080 GeForce RTX 3060 Ti
Tổng điểm 81981 0 % 72877 11,1 %
Bằng chứng trong tương lai 85 % 0 % 76 % 10,6 %
Điểm chuẩn 67210 0 % 53111 21 %
Điểm chuẩn 2D 1088.1 0 % 999 8,2 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 196.3 FPS 0 % 153.2 FPS 22 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 268.5 FPS 0 % 234.4 FPS 12,7 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 187.6 FPS 0 % 138 FPS 26,4 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 221.3 FPS 0 % 161 FPS 27,3 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 107.9 FPS 0 % 79.4 FPS 26,4 %
Máy tính thẻ đồ họa 15631.6 hoạt động/s 0 % 10321.5 hoạt động/s 34 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3080, GeForce RTX 3060 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3080 GeForce RTX 3060 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 205.5 FPS 178.9 FPS
Cài đặt cao 370.0 FPS 322.1 FPS
Cài đặt trung bình 443.9 FPS 386.5 FPS
Cài đặt thấp 621.5 FPS 541.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 12,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3080, GeForce RTX 3060 Ti.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3080 GeForce RTX 3060 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 140.5 FPS 124.6 FPS
Cài đặt cao 253.0 FPS 224.2 FPS
Cài đặt trung bình 303.5 FPS 269.1 FPS
Cài đặt thấp 425.0 FPS 376.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 11,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn