So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080
đấu với
Biểu trưng NVIDIA RTX 4000 Ada Generation

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Biểu trưng NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
Thông tin chung GeForce RTX 3080 RTX 4000 Ada Generation
Ra mắt Q1 2022 Q4 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Kỉ niệm 12288 MB 0 %
Màn biểu diễn GeForce RTX 3080 RTX 4000 Ada Generation
Tổng điểm 81996 0 % 81215 1 %
Bằng chứng trong tương lai 85 % 11,5 % 96 % 0 %
Điểm chuẩn 67233 0 % 65958 1,9 %
Điểm chuẩn 2D 1079.4 3,4 % 1117.4 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 195.5 FPS 0 % 191.2 FPS 2,2 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 267.2 FPS 14,7 % 313.2 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 186.4 FPS 0 % 129.1 FPS 30,7 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 219.6 FPS 0 % 213.1 FPS 3 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 108.7 FPS 0,8 % 109.6 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 15474.5 hoạt động/s 0 % 12656.1 hoạt động/s 18,2 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3080, RTX 4000 Ada Generation.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3080 RTX 4000 Ada Generation
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 205.5 FPS 203.3 FPS
Cài đặt cao 369.9 FPS 365.9 FPS
Cài đặt trung bình 443.9 FPS 439.1 FPS
Cài đặt thấp 621.4 FPS 614.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,1 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3080, RTX 4000 Ada Generation.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3080 RTX 4000 Ada Generation
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 140.5 FPS 139.2 FPS
Cài đặt cao 253.0 FPS 250.5 FPS
Cài đặt trung bình 303.6 FPS 300.6 FPS
Cài đặt thấp 425.0 FPS 420.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn