So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070
Thông tin chung GeForce RTX 3070 Ti GeForce RTX 3070
Ra mắt Q2 2021 Q4 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1575 MHz 0 % 1500 MHz 4,8 %
Đồng hồ tăng tốc 1890 MHz 2,3 % 1935 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 19000 MHz 0 % 16000 MHz 15,8 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 290 W 0 % 220 W 24,1 %
Chiều dài 356 mm 0 % 335 mm 5,9 %
Quạt làm mát 4 0 % 4 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3070 Ti GeForce RTX 3070
Tổng điểm 78195 0 % 76098 2,7 %
Bằng chứng trong tương lai 80 % 0 % 76 % 5 %
Điểm chuẩn 61145 0 % 57909 5,3 %
Điểm chuẩn 2D 1048.8 0 % 996 5 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 176.1 FPS 0 % 166.6 FPS 5,4 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 259 FPS 0 % 245.7 FPS 5,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 161.9 FPS 0 % 157.4 FPS 2,8 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 190.8 FPS 0 % 178.2 FPS 6,6 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 92.6 FPS 0 % 85 FPS 8,3 %
Máy tính thẻ đồ họa 12006.5 hoạt động/s 0 % 11673.1 hoạt động/s 2,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3070 Ti, GeForce RTX 3070.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3070 Ti GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 194.5 FPS 188.3 FPS
Cài đặt cao 350.1 FPS 339.0 FPS
Cài đặt trung bình 420.1 FPS 406.8 FPS
Cài đặt thấp 588.1 FPS 569.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3070 Ti, GeForce RTX 3070.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3070 Ti GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 133.9 FPS 130.3 FPS
Cài đặt cao 241.1 FPS 234.5 FPS
Cài đặt trung bình 289.3 FPS 281.4 FPS
Cài đặt thấp 405.0 FPS 393.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn