So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060
Thông tin chung GeForce RTX 3070 GeForce RTX 4060
Ra mắt Q4 2020 Q3 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1500 MHz 18 % 1830 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1935 MHz 28,3 % 2700 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 16000 MHz 5,9 % 17000 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 220 W 0 % 115 W 47,7 %
Chiều dài 335 mm 0 % 311 mm 7,2 %
Quạt làm mát 4 0 % 3 25 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3070 GeForce RTX 4060
Tổng điểm 76098 0 % 71093 6,6 %
Bằng chứng trong tương lai 76 % 20 % 95 % 0 %
Điểm chuẩn 57909 0 % 50542 12,7 %
Điểm chuẩn 2D 996 1,6 % 1012 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 166.6 FPS 0 % 148.2 FPS 11 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 245.7 FPS 0 % 239.1 FPS 2,7 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 157.4 FPS 0 % 103.7 FPS 34,1 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 178.2 FPS 0 % 176.6 FPS 0,9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 85 FPS 0 % 73.6 FPS 13,5 %
Máy tính thẻ đồ họa 11673.1 hoạt động/s 0 % 9480.6 hoạt động/s 18,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3070, GeForce RTX 4060.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3070 GeForce RTX 4060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 188.3 FPS 173.7 FPS
Cài đặt cao 339.0 FPS 312.6 FPS
Cài đặt trung bình 406.8 FPS 375.1 FPS
Cài đặt thấp 569.5 FPS 525.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 7,8 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3070, GeForce RTX 4060.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3070 GeForce RTX 4060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 130.3 FPS 121.4 FPS
Cài đặt cao 234.5 FPS 218.6 FPS
Cài đặt trung bình 281.4 FPS 262.3 FPS
Cài đặt thấp 393.9 FPS 367.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 6,8 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn