So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070

Biểu trưng NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070
Thông tin chung RTX 5000 Ada Generation GeForce RTX 3070
Ra mắt Q4 2023 Q4 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Kỉ niệm 8192 MB 0 %
Màn biểu diễn RTX 5000 Ada Generation GeForce RTX 3070
Tổng điểm 79293 0 % 76098 4 %
Bằng chứng trong tương lai 96 % 0 % 76 % 20,8 %
Điểm chuẩn 62874 0 % 57909 7,9 %
Điểm chuẩn 2D 900.9 9,5 % 996 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 190.5 FPS 0 % 166.6 FPS 12,6 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 284.6 FPS 0 % 245.7 FPS 13,6 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 141.7 FPS 9,9 % 157.4 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 243.3 FPS 0 % 178.2 FPS 26,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 92.5 FPS 0 % 85 FPS 8,1 %
Máy tính thẻ đồ họa 17434.8 hoạt động/s 0 % 11673.1 hoạt động/s 33 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho RTX 5000 Ada Generation, GeForce RTX 3070.

Số khung hình trung bình trên giây RTX 5000 Ada Generation GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 197.6 FPS 188.3 FPS
Cài đặt cao 355.7 FPS 339.0 FPS
Cài đặt trung bình 426.9 FPS 406.8 FPS
Cài đặt thấp 597.6 FPS 569.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,7 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho RTX 5000 Ada Generation, GeForce RTX 3070.

Grand Theft Auto V RTX 5000 Ada Generation GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 135.8 FPS 130.3 FPS
Cài đặt cao 244.5 FPS 234.5 FPS
Cài đặt trung bình 293.4 FPS 281.4 FPS
Cài đặt thấp 410.8 FPS 393.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn