So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 7800 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070

Biểu trưng AMD Radeon RX 7800 XT Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3070
Thông tin chung Radeon RX 7800 XT GeForce RTX 3070
Ra mắt Q2 2023 Q4 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 8192 MB 50 %
Đồng hồ lõi 1295 MHz 13,7 % 1500 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 2565 MHz 0 % 1935 MHz 24,6 %
Đồng hồ hiệu quả 19500 MHz 0 % 16000 MHz 17,9 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 263 W 0 % 220 W 16,3 %
Chiều dài 335 mm 0 % 335 mm 0 %
Quạt làm mát 3 25 % 4 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 7800 XT GeForce RTX 3070
Tổng điểm 78792 0 % 76111 3,4 %
Bằng chứng trong tương lai 93 % 0 % 76 % 18,3 %
Điểm chuẩn 62082 0 % 57929 6,7 %
Điểm chuẩn 2D 1125.5 0 % 989 12,1 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 190.7 FPS 0 % 166.2 FPS 12,9 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 301.7 FPS 0 % 245.7 FPS 18,5 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 120.2 FPS 23,2 % 156.4 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 251 FPS 0 % 178.4 FPS 28,9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 90.1 FPS 0 % 84.2 FPS 6,6 %
Máy tính thẻ đồ họa 13768.9 hoạt động/s 0 % 11614 hoạt động/s 15,7 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 7800 XT, GeForce RTX 3070.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 7800 XT GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 196.2 FPS 188.4 FPS
Cài đặt cao 353.1 FPS 339.0 FPS
Cài đặt trung bình 423.7 FPS 406.8 FPS
Cài đặt thấp 593.2 FPS 569.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 7800 XT, GeForce RTX 3070.

Grand Theft Auto V Radeon RX 7800 XT GeForce RTX 3070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 134.9 FPS 130.2 FPS
Cài đặt cao 242.8 FPS 234.4 FPS
Cài đặt trung bình 291.4 FPS 281.3 FPS
Cài đặt thấp 407.9 FPS 393.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn