So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 6950 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3090

Biểu trưng AMD Radeon RX 6950 XT Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3090
Thông tin chung Radeon RX 6950 XT GeForce RTX 3090
Ra mắt Q2 2022 Q3 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 33,3 % 24576 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1925 MHz 0 % 1400 MHz 27,3 %
Đồng hồ tăng tốc 2565 MHz 0 % 1920 MHz 25,1 %
Đồng hồ hiệu quả 18000 MHz 7,7 % 19500 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 335 W 4,3 % 350 W 0 %
Chiều dài 340 mm 4,5 % 356 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 6950 XT GeForce RTX 3090
Tổng điểm 85597 0 % 83255 2,7 %
Bằng chứng trong tương lai 86 % 0 % 75 % 12,8 %
Điểm chuẩn 73269 0 % 69315 5,4 %
Điểm chuẩn 2D 1035.1 2 % 1056.3 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 221.3 FPS 0 % 196.4 FPS 11,2 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 298.5 FPS 0 % 265.3 FPS 11,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 171 FPS 9,7 % 189.3 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 303.6 FPS 0 % 221.1 FPS 27,2 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 112 FPS 0 % 110 FPS 1,8 %
Máy tính thẻ đồ họa 15344.9 hoạt động/s 5,4 % 16228.8 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 6950 XT, GeForce RTX 3090.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 6950 XT GeForce RTX 3090
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 216.1 FPS 209.2 FPS
Cài đặt cao 388.9 FPS 376.6 FPS
Cài đặt trung bình 466.7 FPS 451.9 FPS
Cài đặt thấp 653.4 FPS 632.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 6950 XT, GeForce RTX 3090.

Grand Theft Auto V Radeon RX 6950 XT GeForce RTX 3090
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 146.8 FPS 142.7 FPS
Cài đặt cao 264.2 FPS 256.9 FPS
Cài đặt trung bình 317.1 FPS 308.3 FPS
Cài đặt thấp 443.9 FPS 431.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,8 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn