So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 7800 XT
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6800

Biểu trưng AMD Radeon RX 7800 XT Biểu trưng AMD Radeon RX 6800
Thông tin chung Radeon RX 7800 XT Radeon RX 6800
Ra mắt Q2 2023 Q4 2020
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 16384 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1295 MHz 28,7 % 1815 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 2565 MHz 0 % 2190 MHz 14,6 %
Đồng hồ hiệu quả 19500 MHz 0 % 16000 MHz 17,9 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 263 W 0 % 250 W 4,9 %
Chiều dài 335 mm 1,5 % 340 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync FreeSync
Màn biểu diễn Radeon RX 7800 XT Radeon RX 6800
Tổng điểm 78792 0 % 75951 3,6 %
Bằng chứng trong tương lai 93 % 0 % 76 % 18,3 %
Điểm chuẩn 62082 0 % 57686 7,1 %
Điểm chuẩn 2D 1125.5 0 % 963.3 14,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 190.7 FPS 0 % 173.1 FPS 9,2 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 301.7 FPS 0 % 252.5 FPS 16,3 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 120.2 FPS 9,7 % 133.1 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 251 FPS 0 % 217.7 FPS 13,3 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 90.1 FPS 0 % 89.3 FPS 0,9 %
Máy tính thẻ đồ họa 13768.9 hoạt động/s 0 % 11649.5 hoạt động/s 15,4 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 7800 XT, Radeon RX 6800.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 7800 XT Radeon RX 6800
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 196.2 FPS 187.9 FPS
Cài đặt cao 353.1 FPS 338.2 FPS
Cài đặt trung bình 423.7 FPS 405.8 FPS
Cài đặt thấp 593.2 FPS 568.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 7800 XT, Radeon RX 6800.

Grand Theft Auto V Radeon RX 7800 XT Radeon RX 6800
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 134.9 FPS 129.9 FPS
Cài đặt cao 242.8 FPS 233.9 FPS
Cài đặt trung bình 291.4 FPS 280.7 FPS
Cài đặt thấp 407.9 FPS 392.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn